Đọc nhanh: 加法 (gia pháp). Ý nghĩa là: phép cộng; tính cộng. Ví dụ : - 这个小女孩不太善于做加法。 Cô bé này không giỏi làm phép cộng.. - 我们用电脑取代了老式的加法计算器。 Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Ý nghĩa của 加法 khi là Danh từ
✪ phép cộng; tính cộng
数学中的一种运算方法最简单的是数的加法,即两个或两个以上的数合成一个数的计算方法加法是减法的逆运算
- 这个 小女孩 不太 善于 做 加法
- Cô bé này không giỏi làm phép cộng.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加法
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 合法斗争
- đấu tranh hợp pháp
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 他会 说 英语 , 加上 还有 法语
- Anh ấy biết nói tiếng Anh, ngoài ra còn có cả tiếng Pháp.
- 这个 符号 表示 加法
- Ký hiệu này biểu thị phép cộng.
- 他 被 勾引 去 参加 非法活动
- Anh ta bị dụ dỗ tham gia hoạt động bất hợp pháp.
- 有关 赌博 的 法律 最近 变得 更加 严厉
- Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 这个 小女孩 不太 善于 做 加法
- Cô bé này không giỏi làm phép cộng.
- 政府 对 违法行为 加以 处罚
- Chính phủ xử phạt hành vi vi phạm.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 现代 的 教育 方法 更加 注重 实践
- Phương pháp giáo dục hiện đại chú trọng thực hành hơn.
- 她 准备 学习 简单 的 加法 和 减法
- Bé chuẩn bị học phép cộng và phép trừ đơn giản.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 加法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 加法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
法›