Đọc nhanh: 到了儿 (đáo liễu nhi). Ý nghĩa là: cuối cùng; rốt cuộc; đến cùng. Ví dụ : - 我这样为你卖命,到了儿还落个不是。 tôi ra sức vì anh như vậy, rốt cuộc tôi được cái gì.. - 今天盼,明天盼到了儿,也没盼到他回来。 hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.
Ý nghĩa của 到了儿 khi là Động từ
✪ cuối cùng; rốt cuộc; đến cùng
到终了;到底
- 我 这样 为 你 卖命 , 到 了 儿 还 落个 不是
- tôi ra sức vì anh như vậy, rốt cuộc tôi được cái gì.
- 今天 盼 , 明天 盼到 了 儿 , 也 没 盼 到 他 回来
- hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到了儿
- 你 伤到 哪儿 了 ?
- Bạn bị thương ở đâu?
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 话 都 说 到 这份儿 上 了
- Đã nói đến mức này rồi.
- 都 闹 到 这份儿 上 了 , 他 还 当 没事儿 呢
- ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 赶到 家时 , 天 已经 擦黑儿 了
- lúc chạy về đến nhà, thì trời đã sập tối.
- 到 了 那儿 , 你 要 好好 办事
- Đến đó, bạn phải làm việc cho tốt.
- 上面 派 了 工作组 到 我们 这儿 帮助 工作
- cấp trên phái tổ công tác đến giúp đỡ chúng tôi làm việc.
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 我 在 那儿 找到 了 一 本书
- Tôi tìm thấy một cuốn sách ở đó.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 到 月头儿 了 , 该交 水电费 了
- hết tháng rồi, phải nộp tiền điện nước.
- 我 闻到 糊 味儿 了
- Tôi ngửi thấy mùi khét rồi.
- 看到 女儿 伙伴 热情 无私 , 我 和 老公 别提 多 高兴 了
- đối đãi với bạn bè nhiệt tình, bao dung
- 看到 孩子 们 上 不了 学 , 心里 很 不是味儿
- nhìn thấy trẻ em không được đi học, lòng vô cùng khó chịu.
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 我刚 说 到 这儿 , 她 就 接上 了 话茬儿
- tôi vừa nói đến đây thì chị ấy nói tiếp câu chuyện.
- 这儿 离 学校 很近 , 一 转弯 儿 就 到 了
- ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
- 几年 不到 这儿 来 , 连 从前 最熟 的 路 也 眼生 了
- mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到了儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到了儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm了›
儿›
到›