Đọc nhanh: 到期 (đáo kì). Ý nghĩa là: đến kỳ; đến kỳ hạn; cận kỳ; đáo hạn. Ví dụ : - 贷款到期要偿还。 Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.. - 合约到期需要续约。 Hợp đồng đáo hạn cần gia hạn.. - 房租到期该交钱。 Tiền thuê nhà đến hạn nên đóng.
Ý nghĩa của 到期 khi là Động từ
✪ đến kỳ; đến kỳ hạn; cận kỳ; đáo hạn
到了有关的一定期限或界限
- 贷款 到期 要 偿还
- Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.
- 合约 到期 需要 续约
- Hợp đồng đáo hạn cần gia hạn.
- 房租 到期 该 交钱
- Tiền thuê nhà đến hạn nên đóng.
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 债券 到期 能 兑付
- Trái phiếu đến kỳ hạn có thể đổi trả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 到期
✪ 到期 + 的 + Danh từ
“到期” làm định ngữ
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
- 到期 的 任务 要 完成
- Nhiệm vụ đến hạn phải hoàn thành.
✪ 到 + 了 + 期
đã đến kỳ/đến hạn/đáo hạn
- 我 的 驾照 到 了 期
- Bằng lái xe của tôi đã đến hạn.
- 这份 合同 到 了 期
- Bản hợp đồng này đã đến kỳ hạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到期
- 从 星期三 到 星期五
- từ thứ tư đến thứ sáu.
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 人到 了 晚年 , 总是 期盼 能 含饴弄孙 , 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong mỏi được con cháu sum vầy, hưởng phúc
- 人到 了 晚年 总是 期盼 能 含饴弄孙 享 享清福
- Con người ta khi về già luôn mong được sum vầy, con cháu hưởng phúc.
- 届期 马上 到 了
- Kỳ hạn sắp đến rồi.
- 他 期待 见到 曾孙
- Anh ấy mong chờ gặp được chắt.
- 发工资 日 延期 到 下周 了
- Ngày trả lương được hoãn lại cho đến tuần sau.
- 代表团 的 部分 团员 已 先期到达
- một số thành viên của đoàn đại biểu đã đến trước。
- 限期 报 到
- hẹn ngày có mặt
- 证件 到期 得 更换
- Chứng từ đến kỳ hạn buộc phải đổi.
- 我 很 期待 周末 的 到来
- Tôi rất mong đến cuối tuần.
- 这场 演出 改期 到 了 下周
- Buổi biểu diễn này được dời lịch sang tuần sau.
- 伴随 着 更年期 的 内分泌 变化 使 很多 妇女 的 情绪 受到 影响
- Cùng với sự thay đổi nội tiết trong thời kỳ mãn dục, tâm trạng của nhiều phụ nữ bị ảnh hưởng.
- 房租 到期 该 交钱
- Tiền thuê nhà đến hạn nên đóng.
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 我 的 驾照 到 了 期
- Bằng lái xe của tôi đã đến hạn.
- 这瓶 牛奶 的 保质期 快到 了
- Hạn sử dụng của chai sữa này sắp hết.
- 到期 的 保险 需要 续费
- Bảo hiểm đến hạn phải gia hạn phí.
- 贷款 到期 要 偿还
- Vay vốn đến kỳ hạn phải trả.
- 那 军官 於 星期日 晚上 报 到 销假
- Vị sĩ quan đó đã báo cáo và kết thúc kỳ nghỉ vào buổi tối Chủ nhật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 到期
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 到期 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm到›
期›