机器设备 jīqì shèbèi

Từ hán việt: 【cơ khí thiết bị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "机器设备" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cơ khí thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị máy móc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 机器设备 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 机器设备 khi là Danh từ

Thiết bị máy móc

机器设备是指由金属或其他材料组成,由若干零部件装配起来,在一种或几种动力驱动下,能够完成生产、加工、运行等功能或效用的装置。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器设备

  • - 肯定 kěndìng 伯克利 bókèlì 没有 méiyǒu 机器人 jīqìrén 专业 zhuānyè

    - Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 冷冻 lěngdòng 设备 shèbèi

    - thiết bị đông lạnh.

  • - 这个 zhègè 机器 jīqì de 负荷 fùhè 太大 tàidà le

    - Máy móc này đang quá tải.

  • - 定期 dìngqī jiāng 机器 jīqì 维护 wéihù

    - Định kỳ bảo dưỡng máy móc.

  • - 不惜 bùxī 重资 zhòngzī 购买 gòumǎi 设备 shèbèi

    - không tiếc tiền vốn mua thiết bị.

  • - 配备 pèibèi 拖拉机 tuōlājī

    - phân phối máy kéo.

  • - 公司 gōngsī 合理 hélǐ 安置 ānzhì 设备 shèbèi

    - Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.

  • - 这位 zhèwèi 汉子 hànzi huì 修理 xiūlǐ 机器 jīqì

    - Người đàn ông này biết sửa máy móc.

  • - 测量 cèliáng 压力 yālì 确保 quèbǎo 设备 shèbèi 安全 ānquán

    - Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.

  • - 这里 zhèlǐ 安装 ānzhuāng le 监控 jiānkòng 设备 shèbèi

    - Thiết bị giám sát được lắp đặt tại đây.

  • - 截至 jiézhì 昨晚 zuówǎn 设备 shèbèi 全部 quánbù 安装 ānzhuāng

    - Tính đến tối qua, thiết bị đã được lắp đặt xong.

  • - 机械设备 jīxièshèbèi 需要 xūyào 润滑剂 rùnhuájì

    - Thiết bị cơ khí cần chất bôi trơn.

  • - 半导体 bàndǎotǐ 二极管 èrjíguǎn 主要 zhǔyào 作为 zuòwéi 整流器 zhěngliúqì 使用 shǐyòng de 一个 yígè yǒu 两端 liǎngduān de 半导体 bàndǎotǐ 设备 shèbèi

    - Một thiết bị bán dẫn có hai đầu, được sử dụng chủ yếu làm biến mạch chỉnh lưu.

  • - 堆料 duīliào 机是 jīshì 重要 zhòngyào de 堆场 duīchǎng 作业 zuòyè 设备 shèbèi

    - Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng

  • - 这台 zhètái 设备 shèbèi 非常 fēicháng

    - Thiết bị này rất linh hoạt.

  • - 这个 zhègè 机器 jīqì de 设计 shèjì 非常 fēicháng 精密 jīngmì

    - Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.

  • - 这些 zhèxiē 终端设备 zhōngduānshèbèi dōu 我们 wǒmen de 计算机主机 jìsuànjīzhǔjī 相连 xiānglián

    - Các thiết bị này được kết nối với máy chủ máy tính của chúng ta.

  • - 我们 wǒmen 改进 gǎijìn le 机器 jīqì 设计 shèjì

    - Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.

  • - 这台 zhètái 机器 jīqì shì 辅助 fǔzhù 设备 shèbèi

    - Chiếc máy này là thiết bị phụ trợ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 机器设备

Hình ảnh minh họa cho từ 机器设备

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机器设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao