Đọc nhanh: 出洋相 (xuất dương tướng). Ý nghĩa là: xấu mặt; làm trò cười cho thiên hạ; hớ; phạm sai lầm. Ví dụ : - 他怕在所有朋友面前出洋相。 Anh ấy sợ bản thân làm trò cười trước mặt bạn bè.. - 我不会唱歌,上台一定会出洋相。 Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười mất.
Ý nghĩa của 出洋相 khi là Động từ
✪ xấu mặt; làm trò cười cho thiên hạ; hớ; phạm sai lầm
闹笑话;出丑
- 他 怕 在 所有 朋友 面前 出洋相
- Anh ấy sợ bản thân làm trò cười trước mặt bạn bè.
- 我 不会 唱歌 , 上台 一定 会 出洋相
- Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười mất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 出洋相
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 小王 矜持 地 说出 了 真相
- Tiểu Vương dè dặt nói ra sự thật.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 出洋 考察
- ra nước ngoài khảo sát.
- 他们 相应 作出 解释
- Họ nên đưa ra lời giải thích.
- 调查 暴露出 事情 的 真相
- Cuộc điều tra đã phơi bày sự thật.
- 出现 与 发热 相关 心脏 杂音 现象
- Cũng có một tiếng thổi tim mới đáng kể liên quan đến sốt.
- 收入 和 支出 相互 抵消 了
- Thu và chi bù trừ cho nhau.
- 出 郭 相扶 将
- Dìu nhau ra khỏi thành.
- 他 试图 诈出 真相
- Cô ấy gạ hỏi để tìm ra sự thật.
- 这 哪里 是 什么 表演 , 净 出洋相 !
- Đây mà biểu diễn gì chứ, chỉ toàn làm trò cười!
- 她 的 表现 相当 突出
- Biểu hiện của cô ấy khá nổi bật.
- 他 不敢 当面 说出 真相
- Anh ấy không dám nói ra sự thật trước mặt.
- 我 不会 唱歌 , 上台 一定 会 出洋相
- Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười.
- 我 不会 唱歌 , 上台 一定 会 出洋相
- Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười mất.
- 我 不会 唱歌 , 上台 一定 会 出洋相
- Tôi không biết hát, lên sân khấu nhất định sẽ làm trò cười.
- 今天 晚上 有 相声 演出
- Tối nay có buổi biểu diễn hài kịch.
- 别怪 长官 对 他 另眼相待 他 的 表现 实在 太 出色 了
- Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.
- 他长 得 有点 老 相 , 才 四十出头 , 就 满脸 皱纹 了
- anh ấy trông già trước tuổi, mới bốn mươi tuổi đầu mà trên mặt đầy nếp nhăn.
- 他 怕 在 所有 朋友 面前 出洋相
- Anh ấy sợ bản thân làm trò cười trước mặt bạn bè.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 出洋相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 出洋相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
洋›
相›