Đọc nhanh: 闹笑话 (náo tiếu thoại). Ý nghĩa là: làm trò cười. Ví dụ : - 我刚到广州的时候、因为不懂广州的话, 常常闹笑话。 lúc tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu rõ tiếng Quảng, nên thường gây nên trò cười.
Ý nghĩa của 闹笑话 khi là Động từ
✪ làm trò cười
(闹笑话的) 因粗心大意或缺乏知识经验而发生可笑的错误
- 我刚 到 广州 的 时候 、 因为 不 懂 广州 的话 , 常常 闹笑话
- lúc tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu rõ tiếng Quảng, nên thường gây nên trò cười.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹笑话
- 这个 笑话 很 搞笑
- Câu chuyện cười này rất hài hước.
- 这个 笑话 真的 太 好笑 了
- Câu chuyện cười này thật sự quá buồn cười.
- 这个 笑话 真是太 可笑 了
- Câu chuyện cười này thật sự rất vui nhộn.
- 他 因为 我 的 笑话 笑 了
- Anh ấy cười lớn vì câu chuyện cười của tôi.
- 他 的 笑话 把 大家 逗笑 了
- Câu chuyện cười của anh ấy khiến mọi người cười.
- 他 说 了 个 笑话 把 大家 逗乐 了
- anh ấy kể một câu chuyện vui, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 那个 喜剧演员 讲 的 笑话 把 人们 都 逗笑 了
- Người diễn viên hài kia đã kể những câu chuyện hài khiến mọi người cười lăn.
- 当面 说话 面 带笑 , 背后 怀揣 杀人 刀
- Bề ngoài thơn thớt nói cười,. Mà trong nham hiểm giết người không dao
- 我刚 到 广州 的 时候 、 因为 不 懂 广州 的话 , 常常 闹笑话
- lúc tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu rõ tiếng Quảng, nên thường gây nên trò cười.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 这个 笑话 触动 了 大家
- Câu chuyện cười này đã xúc phạm mọi người.
- 这个 笑话 听 起来 特别 猥琐
- Câu chuyện cười này nghe rất bỉ ổi.
- 他 总是 笑 着 跟 别人 说话
- Anh ấy lúc nào cũng cười nói với mọi người.
- 所有 的话 不 都 是 玩笑话
- Tất cả những lời nói không phải đều là lời nói đùa
- 他 的话 让 我 不由得 笑 了
- Lời anh ấy khiến tôi không kìm được bật cười.
- 他 的 笑话 让 大家 哄堂大笑
- Chuyện hài của anh ấy khiến mọi người cười phá lên.
- 他 的 笑话 让 气氛 变得 很 尴尬
- Trò đùa của anh ấy khiến bầu không khí trở nên rất ngượng ngùng.
- 他 讲 的 这个 笑话 一点 也 不好 笑
- Câu chuyện cười mà anh ta kể không buồn cười chút nào.
- 他 不 说话 , 只是 眯缝 着 眼睛 笑
- anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹笑话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹笑话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm笑›
话›
闹›