农用 nóngyòng

Từ hán việt: 【nông dụng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "农用" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nông dụng). Ý nghĩa là: nông sản; nông sản phẩm; nông phẩm; sản phẩm nông nghiệp (lúa, cao lương, bông vải, khoai...) 。。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 农用 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 农用 khi là Danh từ

nông sản; nông sản phẩm; nông phẩm; sản phẩm nông nghiệp (lúa, cao lương, bông vải, khoai...) 。農業中生產的物品,如稻子、小麥、高粱、棉花、煙葉、甘蔗等。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农用

  • - 粮食 liángshí shì 农民 nóngmín yòng 血汗 xuèhàn 换来 huànlái de yào 十分 shífēn 爱惜 àixī

    - lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.

  • - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • - 农夫 nóngfū yòng 犁耕 lígēng

    - Nông dân dùng cày để cày ruộng.

  • - 农夫 nóngfū 正在 zhèngzài yòng è 牛套 niútào dào shàng

    - Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.

  • - 古代 gǔdài 农民 nóngmín yòng 叉子 chāzǐ 耕种 gēngzhòng 庄稼 zhuāngjia

    - Nông dân thời cổ đại sử dụng cái cào để trồng trọt.

  • - 水车 shuǐchē 用于 yòngyú 灌溉 guàngài 农田 nóngtián

    - Guồng nước dùng để tưới tiêu ruộng.

  • - 这条 zhètiáo 用来 yònglái 灌溉 guàngài 农田 nóngtián

    - Con kênh này dùng để tưới tiêu cho ruộng.

  • - 农田 nóngtián 用水 yòngshuǐ 车来 chēlái 灌溉 guàngài

    - Người ta dùng xe nước để tưới tiêu.

  • - zhè tiáo 渠道 qúdào 用于 yòngyú 灌溉 guàngài 农田 nóngtián

    - Kênh này được dùng để tưới tiêu cho cánh đồng.

  • - 美国 měiguó 农民 nóngmín 使用 shǐyòng 机器 jīqì 收割 shōugē 玉米 yùmǐ

    - Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.

  • - yòng 工业品 gōngyèpǐn 换取 huànqǔ 农产品 nóngchǎnpǐn

    - dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.

  • - 农民 nóngmín yòng 马粪 mǎfèn zuò 肥料 féiliào

    - Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.

  • - 过去 guòqù 西藏 xīzàng 农奴主 nóngnúzhǔ yòng 剥皮抽筋 bāopíchōujīn děng 酷刑 kùxíng lái 迫害 pòhài 广大 guǎngdà 农奴 nóngnú

    - chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.

  • - 农村 nóngcūn 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng yóu 政府 zhèngfǔ 补贴 bǔtiē

    - Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.

  • - 许多 xǔduō 轻工业 qīnggōngyè 生产 shēngchǎn 需用 xūyòng de 原料 yuánliào 辅料 fǔliào kào 农业 nóngyè 供应 gōngyìng

    - nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.

  • - 农业 nóngyè yòng 粮食 liángshí 原料 yuánliào 供应 gōngyìng 工业 gōngyè

    - Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.

  • - 延长 yáncháng 农具 nóngjù de 使用 shǐyòng 年限 niánxiàn

    - kéo dài thời hạn sử dụng nông cụ.

  • - 脚下 jiǎoxià shì 农忙 nóngmáng 季节 jìjié yào 合理 hélǐ 使用 shǐyòng 劳力 láolì

    - trước mắt vụ mùa bận rộn, phải sử dụng hợp lý sức lao động.

  • - 这种 zhèzhǒng mào 用于 yòngyú zhì 农药 nóngyào

    - Loại C5H6 này dùng để làm thuốc trừ sâu.

  • - 农舍 nóngshè shì yòng 木头 mùtou 建造 jiànzào de

    - Ngôi nhà nông trang được xây dựng bằng gỗ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 农用

Hình ảnh minh họa cho từ 农用

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 农用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+4 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LBV (中月女)
    • Bảng mã:U+519C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao