Đọc nhanh: 农业用塑料膜 (nông nghiệp dụng tố liệu mô). Ý nghĩa là: Tấm lót bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp; Tẩm phủ bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp; Tấm chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp.
Ý nghĩa của 农业用塑料膜 khi là Danh từ
✪ Tấm lót bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp; Tẩm phủ bằng chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp; Tấm chất dẻo dùng cho mục đích nông nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 农业用塑料膜
- 水利 是 农业 的 命脉
- thuỷ lợi là mạch máu của nông nghiệp.
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 这块 材料 坚韧 耐用
- Chất liệu này rất kiên cố.
- 农业 战线
- mặt trận nông nghiệp
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 她 妈妈 一辈子 致力于 农村 教育 事业
- Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.
- 预料 这个 地区 农业 方面 可以 比 去年 增产 百分之十
- dự đoán về mặt nông nghiệp vùng này có thể tăng sản lượng 10 % so với năm ngoái
- 塑料薄膜 一 老化 就 发脆
- Màng nhựa khi lão hóa sẽ trở nên dễ vỡ.
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 请 减少 使用 塑料袋
- Xin hãy hạn chế sử dụng túi nilon.
- 你 不能 总是 用 塑料袋 !
- Cậu đừng cứ dùng túi nilon vậy.
- 塑料桶 轻便 好用
- Thùng nhựa nhẹ và dễ dùng.
- 农民 用 马粪 做 肥料
- Nông dân dùng phân ngựa làm phân bón.
- 我用 塑料瓶 来 储水
- Tôi dùng chai nhựa để chứa nước.
- 公司 倡导 减少 塑料 使用
- Công ty khuyến khích giảm sử dụng nhựa.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 农业用塑料膜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 农业用塑料膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
农›
塑›
料›
用›
膜›