Hán tự: 兵
Đọc nhanh: 兵 (binh). Ý nghĩa là: vũ khí; binh khí, quân đội; quân; quân nhân; chiến sĩ, người lính; binh nhì. Ví dụ : - 他收集了很多古代的兵。 Anh ta đã thu thập được rất nhiều vũ khí cổ đại.. - 这种兵现在很普遍。 Loại vũ khí này bây giờ rất phổ biến.. - 士兵们在边疆站岗。 Các chiến sĩ đang đứng gác ở biên cương.
Ý nghĩa của 兵 khi là Danh từ
✪ vũ khí; binh khí
兵器;武器
- 他 收集 了 很多 古代 的 兵
- Anh ta đã thu thập được rất nhiều vũ khí cổ đại.
- 这种 兵 现在 很 普遍
- Loại vũ khí này bây giờ rất phổ biến.
✪ quân đội; quân; quân nhân; chiến sĩ
军队;军人
- 士兵 们 在 边疆 站岗
- Các chiến sĩ đang đứng gác ở biên cương.
- 他 是 一名 勇敢 的 兵
- Anh ấy là một quân nhân dũng cảm.
✪ người lính; binh nhì
军队中的最基层成员
- 那位 兵 的 故事 令人感动
- Câu chuyện của người lính này đã khiến cho người ta cảm động.
- 很多 兵 为了 保护 祖国 牺牲
- Rất nhiều người lính đã hi sinh để bảo vệ Tổ Quốc.
✪ quân cơ; việc binh; binh; quân sự; chiến tranh
关于军事或战争的
- 他 对 兵事 很 有 研究
- Anh ấy rất hiểu biết về quân sự.
- 这场 兵祸 给 人民 带来 灾难
- Cuộc chiến này đã gây ra thảm họa cho nhân dân.
✪ quân tốt; con tốt (trong cờ vua)
棋子(国际象棋中)
- 他 走 了 一 步兵
- Anh ấy đi một nước quân tốt.
- 我 的 兵 被 吃掉 了
- Quân tốt của tôi bị ăn mất rồi.
So sánh, Phân biệt 兵 với từ khác
✪ 兵 vs 战士
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 兵
- 子弟兵
- đội quân con em
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 戢 兵
- thu quân.
- 陈兵
- Bày binh.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 溃兵
- bại binh.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 搬救兵
- chuyển viện binh.
- 工农兵
- công nông binh
- 侦察兵
- lính trinh sát
- 阅兵式
- nghi thức duyệt binh
- 他 收集 了 很多 古代 的 兵
- Anh ta đã thu thập được rất nhiều vũ khí cổ đại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›