Hán tự: 卒
Đọc nhanh: 卒 (tuất.tốt.thốt). Ý nghĩa là: binh; lính, sai dịch; tiểu tốt, quân tốt; con tốt. Ví dụ : - 她是一名兵卒。 Cô ấy là một người lính.. - 战场上的兵卒很英勇。 Binh lính trên chiến trường rất dũng cảm. - 他只是个小小的走卒。 Anh ta chỉ là một tên tiểu tốt nhỏ bé.
Ý nghĩa của 卒 khi là Danh từ
✪ binh; lính
兵
- 她 是 一名 兵卒
- Cô ấy là một người lính.
- 战场 上 的 兵卒 很 英勇
- Binh lính trên chiến trường rất dũng cảm
✪ sai dịch; tiểu tốt
差役
- 他 只是 个 小小的 走卒
- Anh ta chỉ là một tên tiểu tốt nhỏ bé.
- 那个 走卒 很 活泼
- Sai dịch đó rất hoạt bát.
✪ quân tốt; con tốt
在象棋中是一种棋子
- 这个 卒 走 得 很 巧妙
- Con tốt này đi rất khéo léo.
- 他 很 重视 棋盘 里 的 卒
- Anh ấy rất coi trọng quân tốt trọng bàn cờ.
Ý nghĩa của 卒 khi là Động từ
✪ chết; mất
死
- 他 病卒 了
- Ông ấy bệnh chết rồi.
- 他 的 生卒 年 月 是 何时 ?
- Thời gian sinh và mất của anh ấy là khi nào?
✪ kết thúc; hoàn tất; hết; xong
完毕;结束
- 他 终于 卒业 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tốt nghiệp rồi.
- 我 卒 读 了
- Tôi đọc xong rồi.
Ý nghĩa của 卒 khi là Phó từ
✪ cuối cùng
到底;终于
- 我们 卒 胜 敌军
- Cuối cùng chúng tôi cũng thắng được quân địch.
- 我 卒 底 于 成
- Tôi cuối cùng cũng thành công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卒
- 他 只是 个 小小的 走卒
- Anh ta chỉ là một tên tiểu tốt nhỏ bé.
- 他 病卒 了
- Ông ấy bệnh chết rồi.
- 生卒 年 不详
- Năm sinh năm mất không rõ.
- 马前小卒
- kẻ đầy tớ; người lính hầu.
- 她 是 一名 兵卒
- Cô ấy là một người lính.
- 这个 卒 走 得 很 巧妙
- Con tốt này đi rất khéo léo.
- 聊以卒岁
- đành cố cho hết năm
- 将军 对 士卒 们 非常 关心
- Vị tướng rất quan tâm đến binh sĩ.
- 我 卒 读 了
- Tôi đọc xong rồi.
- 我 卒 底 于 成
- Tôi cuối cùng cũng thành công.
- 她 卒 倒 在 地
- Cô ấy đột nhiên ngã xuống đất.
- 无名小卒
- vô danh tiểu tốt.
- 兵卒 们 包围 京城 , 开始 严禁 出入
- Binh lính bao vây kinh thành và bắt đầu nghiêm cấm việc ra vào.
- 他 是 优秀 的 卫卒
- Anh ấy là người lính gác xuất sắc.
- 士卒 仅万人
- Quân lính gần vạn người.
- 他 用 自己 的 卒 兑 了 对方 的 卒
- Anh ấy đã dùng tốt của mình để đổi tốt của đối phương.
- 我们 卒 胜 敌军
- Cuối cùng chúng tôi cũng thắng được quân địch.
- 他 终于 卒业 了
- Cuối cùng anh ấy cũng tốt nghiệp rồi.
- 那个 走卒 很 活泼
- Sai dịch đó rất hoạt bát.
- 贩夫走卒 ( 旧时 泛指 社会 地位 低下 的 人 )
- người có địa vị thấp trong xã hội
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卒›