Đọc nhanh: 领兵 (lĩnh binh). Ý nghĩa là: dẫn binh; mang binh; cầm binh.
Ý nghĩa của 领兵 khi là Động từ
✪ dẫn binh; mang binh; cầm binh
带领兵马
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领兵
- 子弟兵
- đội quân con em
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 将军 勒兵 出征
- Tướng quân chỉ huy quân lính xuất chinh.
- 妈妈 领着 孩子
- Người mẹ dẫn dắt đứa trẻ.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 士兵 屯守 在 边疆
- Lính sĩ đóng quân canh giữ ở biên cương.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 胜败 兵 家常事
- thắng bại lẽ thường; được thua là chuyện của nhà binh
- 兵家必争之地
- vùng đất nhà quân sự phải chiếm bằng được
- 我们 必须 征募 更 多 士兵
- Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.
- 戢 兵
- thu quân.
- 陈兵
- Bày binh.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 养兵千日 , 用兵一时
- nuôi quân nghìn ngày, dùng quân một buổi.
- 兵役法
- luật nghĩa vụ quân sự
- 将军 领兵 去 征讨 敌军
- Tướng quân dẫn quân đi chinh phạt quân địch.
- 将领 没 来 迎战 , 倒来 了 一批 虾兵蟹将
- Tướng lĩnh thì không tới ứng chiến, lại tới một đám binh tôm tướng tép
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领兵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领兵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兵›
领›