Hán tự: 官
Đọc nhanh: 官 (quan). Ý nghĩa là: quan; quan chức, họ Quan, khí quan; cơ quan; bộ máy cơ thể. Ví dụ : - 他是一位高级官员。 Anh ấy là một vị quan chức cấp cao.. - 外交官代表着国家。 Cán bộ ngoại giao đại diện cho quốc gia.. - 那位官叔叔很亲切。 Ông chú Quan kia rất thân thiện.
Ý nghĩa của 官 khi là Danh từ
✪ quan; quan chức
政府机关或军队中经过任命的、一定等级以上的公职人员
- 他 是 一位 高级官员
- Anh ấy là một vị quan chức cấp cao.
- 外交官 代表 着 国家
- Cán bộ ngoại giao đại diện cho quốc gia.
✪ họ Quan
姓
- 那位 官 叔叔 很 亲切
- Ông chú Quan kia rất thân thiện.
- 官 先生 是 个 好人
- Ông Quan là một người tốt.
✪ khí quan; cơ quan; bộ máy cơ thể
器官
- 耳朵 是 重要 的 听觉 官
- Tai là cơ quan thính giác quan trọng.
- 心脏 是 重要 器官
- Tim là cơ quan quan trọng.
✪ họ Quan
姓
- 他 姓 官
- Anh ấy họ Quan.
Ý nghĩa của 官 khi là Tính từ
✪ nhà nước; chính phủ
指属于政府的或公家的
- 这个 项目 是 官立 的
- Dự án này là do chính phủ thành lập.
- 这是 官办 的 学校
- Đây là trường học do nhà nước quản lý.
✪ công cộng
公共的
- 这是 官道 的
- Đây là đường công cộng.
- 官厕 干净 服务 大众
- Nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ phục vụ mọi người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 官
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 因为 你 惹 毛 了 拉莫斯 法官
- Bởi vì bạn đã chọc giận thẩm phán Ramos
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 这位 是 亚当斯 · 福斯特 警官
- Đây là Cảnh sát Adams Foster.
- 引 避 ( 因 避嫌 而 辞官 )
- tránh đi
- 稗官野史
- bái quan dã sử; sách tạp lục; sách chép chuyện vặt vãnh
- 打官腔
- lên giọng quan cách; hách dịch.
- 打官司
- đi kiện; thưa kiện.
- 小小 芝麻官
- quan nhỏ
- 升官发财
- thăng quan phát tài
- 达官贵人
- quan lại quyền quý
- 向 官僚主义 开火
- đả kích chủ nghĩa quan liêu.
- 官费 留学
- học bổng du học (do nhà nước cấp).
- 下江 官话
- tiếng Quan Thoại ở vùng hạ lưu Trường Giang.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 你 应该 做 一个 外交官
- Bạn nên là một nhà ngoại giao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 官
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 官 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm官›