Đọc nhanh: 关金 (quan kim). Ý nghĩa là: xem 關金 圓 | 关金 圆. Ví dụ : - 许多杂志发表了由俄国航天探测器获得的有关金星的信息。 Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Ý nghĩa của 关金 khi là Danh từ
✪ xem 關金 圓 | 关金 圆
see 關金圓|关金圆 [guān jīn yuán]
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 关金
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 这 不是 关塔那摩
- Đây không phải là Guantanamo.
- 拜金 思想
- tư tưởng coi trọng đồng tiền
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 关注 金融市场 动态
- Quan tâm đến động thái thị trường tài chính.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 金融 知识 至关重要
- Hiểu biết về tài chính là rất quan trọng.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 关金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 关金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
金›