Đọc nhanh: 金属关门器 (kim thuộc quan môn khí). Ý nghĩa là: Cơ cấu đóng cửa bằng kim loại; không dùng điện.
Ý nghĩa của 金属关门器 khi là Danh từ
✪ Cơ cấu đóng cửa bằng kim loại; không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属关门器
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 他 把门 的 关键 插好 了
- Anh ấy đã cài then cửa vào đúng chỗ.
- 请 把 阀门 关闭
- Xin vui lòng đóng van lại.
- 门窗 全关 着 , 真 憋气
- cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 按下 遥控器 开关 电视
- Nhấn điều khiển từ xa để bật tivi.
- 这个 门 的 关键 有点 松
- Then cửa này hơi lỏng.
- 责令 有关 部门 查清 案情
- giao trách nhiệm cho cơ quan hữu quan điều tra làm rõ vụ án.
- 店铺 在 淡季 关门
- Cửa hàng đóng cửa trong mùa thấp điểm.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 统属 关系
- quan hệ lệ thuộc
- 领属 关系
- quan hệ lãnh thuộc.
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 许多 杂志 发表 了 由 俄国 航天 探测器 获得 的 有关 金星 的 信息
- Nhiều tạp chí đã công bố thông tin về sao Kim do máy bay không gian Nga thu thập được.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属关门器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属关门器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
器›
属›
金›
门›