Đọc nhanh: 六朝四大家 (lục triều tứ đại gia). Ý nghĩa là: Tứ đại danh họa của Lục triều, đó là: Cao Buxing 曹不興 | 曹不兴 , Gu Kaizhi 顧愷 之 | 顾恺 之 , Lu Tanwei 陸探微 | 陆探微 và Zhang Sengyou 張僧 繇 | 张僧 繇.
Ý nghĩa của 六朝四大家 khi là Danh từ
✪ Tứ đại danh họa của Lục triều, đó là: Cao Buxing 曹不興 | 曹不兴 , Gu Kaizhi 顧愷 之 | 顾恺 之 , Lu Tanwei 陸探微 | 陆探微 và Zhang Sengyou 張僧 繇 | 张僧 繇
Four Great Painters of the Six Dynasties, namely: Cao Buxing 曹不興|曹不兴 [Cáo Bu4 xīng], Gu Kaizhi 顧愷之|顾恺之 [Gu4 Kǎi zhī], Lu Tanwei 陸探微|陆探微 [Lu4 Tàn wēi] and Zhang Sengyou 張僧繇|张僧繇 [Zhāng Sēng yóu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六朝四大家
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 大家 这个 乐 啊
- Mọi người vui quá ta!
- 大家 好 ! 好久不见 啊 !
- Chào cả nhà, lâu rồi không gặp!
- 大家 心里 好欢 呀
- Mọi người đều rất vui mừng.
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 我 向 大家 告辞 了
- Tôi chào tạm biệt mọi người.
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 大家 都 来 过目 过目 , 提 点 意见
- 大家都来过目过目,提点意见。
- 大家 都 在 走路 回家
- Mọi người đang đi về nhà.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 这 首歌 引起 了 大家 的 共鸣
- Nhiều người đã cảm thấy đồng cảm với ca khúc này.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 谣言 四起 , 大家 开始 担心
- Tin đồn lan rộng, mọi người bắt đầu lo lắng.
- 大家 都 朝 他 指点 的 方向 看
- mọi người đều nhìn theo hướng anh ấy chỉ.
- 我们 大家 都 忙 得 四脚朝天 , 你 怎么 能 躺 在 这儿 睡大觉 呢 ?
- mọi người đều bận tối tăm mặt mũi, cậu thế nào lại có thể nằm ở đây ngủ ngon như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 六朝四大家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 六朝四大家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm六›
四›
大›
家›
朝›