• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
  • Pinyin: Kǎi
  • Âm hán việt: Khải
  • Nét bút:丶丶丨丨フ丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖岂
  • Thương hiệt:PUSU (心山尸山)
  • Bảng mã:U+607A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 恺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 恺 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khải). Bộ Tâm (+6 nét). Tổng 9 nét but (フ). Từ ghép với : Khúc hát khải hoàn. Chi tiết hơn...

Khải

Từ điển phổ thông

  • vui vẻ, vui sướng

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Vui, sướng

- Khúc hát khải hoàn.