Đọc nhanh: 公寓 (công ngụ). Ý nghĩa là: căn hộ; chung cư; khu chung cư. Ví dụ : - 公寓附近有很多商店。 Có rất nhiều cửa hàng gần căn hộ.. - 公寓的租金现在很贵。 Tiền thuê chung cư giờ rất đắt.. - 这栋公寓看起来很新。 Chung cư này nhìn có vẻ rất mới.
Ý nghĩa của 公寓 khi là Danh từ
✪ căn hộ; chung cư; khu chung cư
旧时租期较长、房租论月计算的旅馆,住宿的人多半是谋事或求学的
- 公寓 附近 有 很多 商店
- Có rất nhiều cửa hàng gần căn hộ.
- 公寓 的 租金 现在 很 贵
- Tiền thuê chung cư giờ rất đắt.
- 这栋 公寓 看起来 很 新
- Chung cư này nhìn có vẻ rất mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 公寓
✪ Số lượng + 套、座、栋 + 公寓
- 他们 住 在 一套 公寓
- Họ sống trong một căn chung cư.
- 他们 住 在 同 一栋 公寓
- Họ sống trong cùng một căn hộ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公寓
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 公寓 附近 有 很多 商店
- Có rất nhiều cửa hàng gần căn hộ.
- 他们 住 在 一套 公寓
- Họ sống trong một căn chung cư.
- 昨天 上海 一个 新建 13 层 公寓楼 倒塌
- Hôm qua, một tòa chung cư 13 tầng mới xây dựng đã bị sập ở Thượng Hải
- 这个 公寓楼 有 20 层
- Tòa nhà chung cư này có 20 tầng.
- 他们 计划 在 那片 地产 上 建造 一座 公寓楼
- Họ dự định xây dựng một tòa chung cư trên khu đất đó.
- 这幢 公寓楼 装修 豪华
- Chung cư này được bài trí sang trọng.
- 公寓 的 租金 现在 很 贵
- Tiền thuê chung cư giờ rất đắt.
- 她 住 在 一个 高档 公寓 里
- Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.
- 他 即将 入住 这 公寓
- Anh ấy sắp vào ở căn hộ này.
- 我们 这套 公寓 的 租约 下 月 到期
- Hợp đồng thuê căn hộ của chúng ta sẽ hết hạn vào tháng sau.
- 我们 的 公寓 甚至 连 电风扇 都 没有
- Căn hộ của chúng tôi thậm chí còn không có quạt.
- 他们 住 在 同 一栋 公寓
- Họ sống trong cùng một căn hộ.
- 这栋 公寓 看起来 很 新
- Chung cư này nhìn có vẻ rất mới.
- 我 住 在 新 的 公寓楼 里
- Tôi sống trong một chung cư mới.
- 我 不 知道 我 公寓 的 装饰 条板 是不是 原有 的 ?
- Tôi không biết liệu các đường gờ có phải là nguyên bản trong căn hộ của tôi hay không.
- 这 家具 很 适合 小 公寓
- Đồ nội thất này rất phù hợp với căn hộ nhỏ.
- 我们 被 这 所 公寓 的 精致 的 室内装潢 设计 吸引
- Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公寓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公寓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
寓›