Đọc nhanh: 单身公寓里 (đơn thân công ngụ lí). Ý nghĩa là: chung cư mini.
Ý nghĩa của 单身公寓里 khi là Danh từ
✪ chung cư mini
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单身公寓里
- 外公 在 公园 里 散步
- Ông ngoại đi bộ trong công viên.
- 公司 里 的 抱怨 越来越 多
- Ngày càng có nhiều khiếu nại trong công ty
- 她 是 公司 里 的 新 星星
- Cô ấy là ngôi sao mới của công ty.
- 孩子 在 公园 里 戏耍
- Trẻ em đang chơi trong công viên.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 海岸线 亘 数百公里
- Đường bờ biển kéo dài hàng trăm kilômét.
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 里边 还有 一身 拷纱 小 棉袄 棉裤 哪
- Bên trong còn có một chiếc áo khoác đệm bông nhỏ và quần dài bằng vải bông bên trong.
- 探身 向门里 望 了 一下
- thò người ra cửa nhìn.
- 看 你 这 身上 下 邋里邋遢
- Nhìn lại bạn đi, luộm tha thuộm thuộm
- 我们 在 公园 里 吃 雪糕
- Chúng tôi ăn kem trong công viên.
- 他 在 公司 里 有 鼎 的 影响力
- Anh ấy có ảnh hưởng lớn trong công ty.
- 临 动身 前 把 几 箱子 书 存放 在 朋友 家里
- Trước khi lên đường đem mấy rương sách gởi qua nhà người bạn.
- 马跑 得 满身是汗 , 口里 流着 白沫
- ngựa chạy mồ hôi nhễ nhại, miệng sùi cả bọt mép.
- 公园 里 有 几只 白鹤
- Trong công viên có vài con hạc trắng.
- 旧 小说 里 把 包公 描写 成 正义 的 化身
- tiểu thuyết xưa miêu tả Bao Công thành hoá thân của chính nghĩa.
- 她 住 在 一个 高档 公寓 里
- Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.
- 我 住 在 新 的 公寓楼 里
- Tôi sống trong một chung cư mới.
- 她 在 公司 里 的 身份 很 高
- Địa vị của cô ấy trong công ty rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 单身公寓里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 单身公寓里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
单›
寓›
身›
里›