Đọc nhanh: 公公 (công công). Ý nghĩa là: cha chồng; ba chồng; bố chồng, công công (xưng hô với thái giám). Ví dụ : - 公公总是讲有趣的故事。 Bố chồng tôi thường kể những câu chuyện thú vị.. - 我为公公准备了早餐。 Tôi đã chuẩn bị bữa sáng cho bố chồng.. - 我每天都陪公公散步。 Tôi mỗi ngày đều đi dạo cùng bố chồng.
Ý nghĩa của 公公 khi là Danh từ
✪ cha chồng; ba chồng; bố chồng
丈夫的父亲
- 公公 总是 讲 有趣 的 故事
- Bố chồng tôi thường kể những câu chuyện thú vị.
- 我 为 公公 准备 了 早餐
- Tôi đã chuẩn bị bữa sáng cho bố chồng.
- 我 每天 都 陪 公公 散步
- Tôi mỗi ngày đều đi dạo cùng bố chồng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ công công (xưng hô với thái giám)
对太监的尊称(多见于古典小说和传统戏曲)
- 李公公 在 宫中 掌管 内务
- Lý công công quản lý nội vụ trong cung.
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 张公公 在 朝 中 颇 有 势力
- Trương công công có thế lực lớn trong triều đình.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公公
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 公事公办
- việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›