爷爷 yéye

Từ hán việt: 【gia gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爷爷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (gia gia). Ý nghĩa là: ông nội, ông (gọi người cùng thế hệ hoặc ngang tuổi với ông nội). Ví dụ : - 。 Ông nội của anh ta sắp 70 tuổi.. - 。 Tôi rất yêu ông nội của tôi.. - 。 Ông nội tôi thích câu cá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爷爷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 爷爷 khi là Danh từ

ông nội

爸爸的爸爸,可以当面称呼

Ví dụ:
  • - 爷爷 yéye kuài 七十岁 qīshísuì le

    - Ông nội của anh ta sắp 70 tuổi.

  • - hěn ài de 爷爷 yéye

    - Tôi rất yêu ông nội của tôi.

  • - de 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Ông nội tôi thích câu cá.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

ông (gọi người cùng thế hệ hoặc ngang tuổi với ông nội)

称呼跟祖父辈分相同或年级相仿的男子

Ví dụ:
  • - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • - chén 爷爷 yéye wèi zuò 月饼 yuèbǐng

    - Ông Trần làm bánh trung thu cho tôi .

  • - dèng 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan kàn 报纸 bàozhǐ

    - Ông Đặng thích đọc báo giấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 爷爷

老/ 邻居/ Tên riêng + 爷爷

Ví dụ:
  • - 老爷爷 lǎoyéye zuò ba

    - Ông ơi, ông ngồi đi!

  • - 邻居 línjū 爷爷 yéye hěn 热情 rèqíng

    - Ông hàng xóm rất nhiệt tình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爷爷

  • - 爷爷 yéye huì shuō 阿拉伯语 ālābóyǔ

    - Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.

  • - 爷爷 yéye 洒落 sǎluò zài 院子 yuànzi de 大豆 dàdòu 一粒 yīlì 捡起来 jiǎnqǐlai

    - Ông nội nhặt từng hạt đậu nành rải rác trong sân.

  • - 爷爷 yéye 曾经 céngjīng zài 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu 有个 yǒugè 农场 nóngchǎng

    - Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.

  • - 妈妈 māma 长得 zhǎngde xiàng 姥爷 lǎoye

    - mẹ trông rất giống ông ngoại.

  • - 奶奶 nǎinai 爷爷 yéye 愁得 chóudé huāng

    - Bà làm ông lo đến phát hoảng.

  • - 少奶奶 shàonǎinǎi 每天 měitiān 照顾 zhàogu 爷爷 yéye

    - Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.

  • - duì 爷爷奶奶 yéyenǎinai 非常 fēicháng 孝顺 xiàoshùn

    - Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.

  • - 爷爷 yéye 偶尔 ǒuěr 饮酒 yǐnjiǔ 消愁 xiāochóu

    - Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.

  • - 爷爷 yéye lián de 小孙子 xiǎosūnzi

    - Ông nội thương yêu đứa cháu trai nhỏ của mình.

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 咏叹 yǒngtàn

    - Ông nội tôi thích ngâm vịnh.

  • - 喜欢 xǐhuan tīng 爷爷 yéye 咏叹 yǒngtàn

    - Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.

  • - 爷爷 yéye 红药水 hóngyàoshuǐ

    - Ông bôi thuốc đỏ.

  • - 大爷 dàyé 脾气 píqi

    - tính cụ lớn

  • - 财神爷 cáishényé 保佑 bǎoyòu 发财 fācái

    - Ngài Thần Tài phù hộ bạn phát tài.

  • - 爷爷 yéye 戴着 dàizhe 帽子 màozi 晒太阳 shàitàiyang

    - Ông nội đội mũ phơi nắng.

  • - 爷爷 yéye 慈祥 cíxiáng 抚摸 fǔmō 孙子 sūnzi de tóu

    - Ông nội âu yếm xoa đầu cháu trai.

  • - hěn ài de 爷爷 yéye

    - Tôi rất yêu ông nội của tôi.

  • - 爷爷 yéye ài de 孙子 sūnzi

    - Ông nội yêu cháu trai của mình.

  • - 爷爷 yéye 总是 zǒngshì 宠爱 chǒngài de 孙子 sūnzi

    - Ông nội luôn luôn nuông chiều cháu trai của mình.

  • - 爷爷奶奶 yéyenǎinai 相继 xiāngjì 去世 qùshì le

    - Ông nội và bà nội đã lần lượt mất rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爷爷

Hình ảnh minh họa cho từ 爷爷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爷爷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao