Đọc nhanh: 婆婆 (bà bà). Ý nghĩa là: mẹ chồng, bà nội; bà ngoại, bà. Ví dụ : - 她的婆婆对她很好! Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.. - 婆婆给了我们很多建议。 Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.. - 我是婆婆带大的。 Tôi do bà một tay nuôi lớn.
Ý nghĩa của 婆婆 khi là Danh từ
✪ mẹ chồng
丈夫的母亲
- 她 的 婆婆 对 她 很 好 !
- Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.
- 婆婆 给 了 我们 很多 建议
- Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.
✪ bà nội; bà ngoại
祖母;外祖母
- 我 是 婆婆 带大 的
- Tôi do bà một tay nuôi lớn.
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
✪ bà
对老年妇女的尊称
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 我们 帮助 了 婆婆
- Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婆婆
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 姑 嫜 ( 婆婆 和 公公 )
- cha mẹ chồng; bố mẹ chồng.
- 婆媳
- mẹ chồng nàng dâu
- 那位 婆婆 很 友善
- Bà cụ đó rất thân thiện.
- 我 是 婆婆 带大 的
- Tôi do bà một tay nuôi lớn.
- 她 的 婆婆 对 她 很 好 !
- Mẹ chồng đối xử rất tốt với cô ấy.
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
- 我们 帮助 了 婆婆
- Chúng tôi đã giúp đỡ bà cụ.
- 媒婆 儿
- bà mối; bà mai.
- 老太婆
- bà cụ già.
- 说 婆家
- Giới thiệu nhà chồng.
- 树影 婆娑
- bóng cây lắc lư.
- 婆婆 给 了 我们 很多 建议
- Mẹ chồng đã đưa ra nhiều lời khuyên cho chúng tôi.
- 苦口婆心
- hết lời khuyên bảo.
- 婆媳 不睦
- mẹ chồng nàng dâu bất hoà.
- 婆娑起舞
- nhảy múa vòng quanh.
- 如今 的 她 早已 成 了 黄脸婆 , 失去 了 往日 的 光彩
- Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婆婆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婆婆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婆›