Đọc nhanh: 祖父 (tổ phụ). Ý nghĩa là: ông nội, ông cố nội, ông nội và cha; ông và ba. Ví dụ : - 王 父(祖父) ông nội. - 他是来自于我祖父的城镇的守护圣徒 Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi. - 我的祖父活到了九十歲。 Ông tôi sống đến chín mươi.
Ý nghĩa của 祖父 khi là Danh từ
✪ ông nội, ông cố nội
父亲的父亲
- 王 父 ( 祖父 )
- ông nội
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
- 我 的 祖父 活到 了 九十 歲
- Ông tôi sống đến chín mươi.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ ông nội và cha; ông và ba
祖父和父亲"祖父"对"子孙"说
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祖父
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 孩子 深受 祖父 的 珍爱
- trẻ em luôn nhận được sự yêu mến của ông bà.
- 我 这 一代人 和 我 父辈 及 祖辈 表现 不同
- Thế hệ của tôi có sự khác biệt so với thế hệ cha mẹ và ông bà tôi.
- 我 的 祖父 活到 了 九十 歲
- Ông tôi sống đến chín mươi.
- 堂房弟兄 、 堂房姐妹 ( 同 祖父 、 同 曾祖 或者 更 疏远 的 弟兄 姐妹 )
- anh em họ, chị em họ
- 王 父 ( 祖父 )
- ông nội
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
- 她 的 祖父 客死他乡
- Ông của cô ấy chết ở nơi đất khách.
- 她 的 祖父 不幸 逝去
- Ông của cô ấy đã không may qua đời.
- 她 对 祖父母 非常 孝顺
- Cô ấy rất hiếu thảo với ông bà.
- 我 在 她 佐治亚州 的 祖父母 家 隔壁 长大
- Tôi lớn lên bên cạnh ông bà của cô ấy ở Georgia.
- 他 和 祖父 之间 有 代沟
- Anh ấy có khoảng cách thế hệ với ông nội.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 她 继承 了 她 祖父 的 遗产
- Cô ấy kế thừa di sản từ ông của mình.
- 他 是 来自 于 我 祖父 的 城镇 的 守护 圣徒
- Ông ấy là vị thánh bảo trợ từ thị trấn của ông bà tôi
- 他 从小 就 寄居 在 外祖父 家里
- cậu ta từ nhỏ đã sống nhờ bên nhà ngoại.
- 尽管 他 的 祖父 是 贵族 , 他 却 非常 穷困
- Mặc dù ông ta có tổ tiên là quý tộc, nhưng ông ta rất nghèo khó.
- 我 祖父 去世 的 时候 我 正在 卫校 读 一年级
- Tôi đang học năm thứ nhất trường y tá thì ông tôi mất.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祖父
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祖父 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm父›
祖›