Đọc nhanh: 八面锋 (bát diện phong). Ý nghĩa là: khéo nói; thớ lợ; dẻo mồm dẻo miệng; nói năng khéo léo; mồm mép; liến thoắng; lém lỉnh; miệng trơn như thoa mỡ (hàm ý xấu) (八面锋儿) 形容措辞圆滑,好像各方面都有理(含贬义), lời nói sắc bén; gay gắt, sắc bén; sắc cạnh; lời nói sắc bén, gay gắt 形容锋利无比.
✪ khéo nói; thớ lợ; dẻo mồm dẻo miệng; nói năng khéo léo; mồm mép; liến thoắng; lém lỉnh; miệng trơn như thoa mỡ (hàm ý xấu) (八面锋儿) 形容措辞圆滑,好像各方面都有理(含贬义)
✪ lời nói sắc bén; gay gắt
形容锋利无比
Ý nghĩa của 八面锋 khi là Từ điển
✪ sắc bén; sắc cạnh; lời nói sắc bén, gay gắt 形容锋利无比
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八面锋
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 罗面
- Rây bột.
- 四面八方
- bốn bề tám phía; bốn phương tám hướng; khắp nơi.
- 八面玲珑
- rộng rãi sáng sủa; cư xử khéo léo.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng; xung quanh.
- 四面八方
- bốn phương tám hướng.
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 面试 前 , 她 心里 七上八下
- Trước buổi phỏng vấn, cô ấy rất lo lắng.
- 参观 的 人八时 在 展览馆 对面 聚齐
- những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 八面锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 八面锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm八›
锋›
面›