笔锋 bǐfēng

Từ hán việt: 【bút phong】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笔锋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bút phong). Ý nghĩa là: đầu bút lông, sức mạnh ngòi bút; văn chương sắc sảo; ngòi bút sắc bén. Ví dụ : - . ngòi bút sắc sảo.. - 。 ngòi bút sắc bén.. - 。 ngòi bút sắc sảo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笔锋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笔锋 khi là Danh từ

đầu bút lông

毛笔的尖端

Ví dụ:
  • - 锐利 ruìlì de 笔锋 bǐfēng

    - ngòi bút sắc sảo.

  • - 笔锋 bǐfēng 尖利 jiānlì

    - ngòi bút sắc bén.

  • - 笔锋 bǐfēng 峭拔 qiàobá

    - ngòi bút sắc sảo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

sức mạnh ngòi bút; văn chương sắc sảo; ngòi bút sắc bén

书画的笔势;文章的锋芒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笔锋

  • - 张罗 zhāngluo 一笔 yībǐ qián

    - chuẩn bị một món tiền

  • - 这些 zhèxiē máng hěn 锋利 fēnglì

    - Những cái gai này rất sắc.

  • - 走笔疾书 zǒubǐjíshū

    - viết rất nhanh

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - 可以 kěyǐ de 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 诉诸 sùzhū 笔端 bǐduān

    - Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.

  • - hěn 锋利 fēnglì

    - Cái rìu ấy rất sắc bén.

  • - 执笔 zhíbǐ 运思 yùnsī

    - chấp bút sáng tác thơ văn.

  • - 右边锋 yòubianfēng

    - hữu biên

  • - 左边锋 zuǒbianfēng

    - tả biên

  • - 文笔 wénbǐ 错杂 cuòzá 伦次 lúncì 毫无 háowú 伦次 lúncì

    - văn vẻ lộn xộn, chẳng mạch lạc.

  • - 斗争 dòuzhēng de 锋芒 fēngmáng 指向 zhǐxiàng 帝国主义 dìguózhǔyì

    - mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.

  • - 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì de 急先锋 jíxiānfēng

    - người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • - 笔锋 bǐfēng 尖利 jiānlì

    - ngòi bút sắc bén.

  • - 笔锋 bǐfēng 峭拔 qiàobá

    - ngòi bút sắc sảo.

  • - 锐利 ruìlì de 笔锋 bǐfēng

    - ngòi bút sắc sảo.

  • - zhè 支笔 zhībǐ de 笔锋 bǐfēng huài le

    - Ngòi viết của cây bút này bị hỏng rồi.

  • - de 文笔 wénbǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cách viết của cô ấy rất sắc bén.

  • - 画画 huàhuà 笔锋 bǐfēng 粗犷 cūguǎng 凌厉 línglì

    - Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.

  • - 锋利 fēnglì de 笔触 bǐchù 讽刺 fěngcì le 旧社会 jiùshèhuì de 丑恶 chǒuè

    - anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ

  • - 指望 zhǐwàng zhe 这笔 zhèbǐ qián

    - Tôi trông đợi vào số tiền này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笔锋

Hình ảnh minh họa cho từ 笔锋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笔锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao