Đọc nhanh: 极锋 (cực phong). Ý nghĩa là: ranh giới giữa vùng không khí lạnh và vùng không khí ấm.
Ý nghĩa của 极锋 khi là Danh từ
✪ ranh giới giữa vùng không khí lạnh và vùng không khí ấm
极地区的冷空气与低纬暖空气之间的边界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极锋
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 他 拉 胡琴 没有 花招 , 托腔 托得 极严
- anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 那 是 最高 极 的 荣誉
- Đó là vinh dự cao nhất.
- 这项 奖是 极大 的 荣誉
- Giải thưởng này là một vinh dự lớn.
- 殚思极虑 ( 用尽 心思 )
- lo lắng hết lòng
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 打先锋
- làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 学生 们 积极 提问
- Các sinh viên tích cực đặt câu hỏi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 极锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 极锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm极›
锋›