Đọc nhanh: 话锋 (thoại phong). Ý nghĩa là: chuyện; đầu đề câu chuyện; đề tài câu chuyện. Ví dụ : - 把话锋一转 chuyển đề tài câu chuyện. - 避开话锋 tránh chuyện
Ý nghĩa của 话锋 khi là Danh từ
✪ chuyện; đầu đề câu chuyện; đề tài câu chuyện
话头
- 把 话锋一转
- chuyển đề tài câu chuyện
- 避开 话锋
- tránh chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话锋
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 你 说话 别 这么 干 呀
- Em đừng nói chuyện thẳng thừng như vậy.
- 避开 话锋
- tránh chuyện
- 把 话锋一转
- chuyển đề tài câu chuyện
- 他 的话 像 刀 一样 锋利
- Lời nói của anh ấy sắc như dao.
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 话锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 话锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm话›
锋›