Đọc nhanh: 全然 (toàn nhiên). Ý nghĩa là: hoàn toàn; đầy đủ; trọn vẹn. Ví dụ : - 他一切为了集体,全然不考虑个人的得失。 anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
Ý nghĩa của 全然 khi là Phó từ
✪ hoàn toàn; đầy đủ; trọn vẹn
完全地
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全然
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 全然 无业
- hoàn toàn không có sản nghiệp gì.
- 你 那 只 狗 竟然 把 我 的 水仙花 全给 扒 出来 了
- Con chó của bạn đã gặm phá hết các cây hoa thủy tiên của tôi.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 他来 这里 是 完全 偶然 的
- Anh ấy đến đây hoàn toàn là tình cờ.
- 她 突然 全身 麻痹
- Cô ấy đột nhiên bị tê liệt toàn thân.
- 他 一切 为了 集体 , 全然 不 考虑 个人 的 得失
- anh ấy tất cả vì tập thể, hoàn toàn không nghĩ đến hơn thiệt cá nhân.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
- 我 全然 相信 你 的 决定
- Tôi hoàn toàn tin tưởng vào quyết định của bạn.
- 她 的 身体 状态 依然 健全
- Tình trạng cơ thể của cô ấy vẫn khỏe mạnh.
- 这一 情况 出现 得 很 突然 , 把 我们 的 计划 全都 打乱 了
- Tình huống này xảy ra đột ngột, làm lung lay toàn bộ kế hoạch của chúng ta.
- 我们 的 见解 完全一致 真是 怡然 理顺 啊
- Ý kiến của chúng tôi hoàn toàn giống nhau, rất dễ dàng để nói ra!
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
然›