Đọc nhanh: 假面舞会 (giả diện vũ hội). Ý nghĩa là: quả bóng đeo mặt nạ, lễ hội hóa trang. Ví dụ : - 即使没有面具和邀请函也要参加一个假面舞会? Tham dự vũ hội không đeo mặt nạ hoặc không có lời mời. - 在两年前的假面舞会上 Hai năm trước tại vũ hội hóa trang
Ý nghĩa của 假面舞会 khi là Danh từ
✪ quả bóng đeo mặt nạ
masked ball
- 即使 没有 面具 和 邀请函 也 要 参加 一个 假面舞会
- Tham dự vũ hội không đeo mặt nạ hoặc không có lời mời
✪ lễ hội hóa trang
masquerade
- 在 两年 前 的 假面舞会 上
- Hai năm trước tại vũ hội hóa trang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假面舞会
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 化装舞会
- dạ vũ hoá trang.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 她 就 去 参加 舞会 , 开始 跳舞
- Cô ấy đi đến vũ hội và bắt đầu nhảy múa.
- 他们 在 参加 舞会
- Họ đang tham gia buổi khiêu vũ.
- 我 不会 和面 , 你 教教 我 吧
- Tôi không biết nhào bột, bạn dạy tôi đi.
- 舞台 进深 20 多米 , 面宽 2 3.6 米
- Sân khấu có chiều sâu hơn 20 mét và chiều rộng 2-3,6 mét
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 我 宣布 化妆舞会 现在 开始
- Hãy để lễ hội hóa trang bắt đầu.
- 假如 你 需要 帮助 , 我会 来 帮 你
- Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ đến giúp bạn.
- 假如 你 需要 帮助 , 我会 在 这里
- Nếu bạn cần giúp đỡ, tôi sẽ ở đây.
- 她 只要 站 在 肖战 面前 , 就 会 拿腔拿调
- Cô ấy cứ hễ đứng trước mặt Tiêu Chiến là lại làm bộ làm tịch.
- 我们 第一次 约会 时 , 他 背着 双肩包 出现 在 我 面前
- Vào buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi, anh ấy đeo ba lô xuất hiện trước mặt của tôi.
- 演唱会 的 场面 火爆
- Cảnh tượng buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 她 例假 时会 肚子疼
- Bà dì tới cô ấy thường đau bụng.
- 在 两年 前 的 假面舞会 上
- Hai năm trước tại vũ hội hóa trang
- 即使 没有 面具 和 邀请函 也 要 参加 一个 假面舞会
- Tham dự vũ hội không đeo mặt nạ hoặc không có lời mời
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假面舞会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假面舞会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
假›
舞›
面›