Đọc nhanh: 假设 (giả thiết). Ý nghĩa là: giả định; giả sử, giả thuyết; giả thiết. Ví dụ : - 假设他来晚了,怎么办? Giả sử anh ấy đến muộn, phải làm sao?. - 假设你赢了,奖金是多少? Giả sử bạn thắng, phần thưởng là bao nhiêu?. - 假设他不来,你们会去吗? Giả sử anh ấy không đến, các bạn sẽ đi chứ?
Ý nghĩa của 假设 khi là Động từ
✪ giả định; giả sử
假定
- 假设 他来 晚 了 , 怎么办 ?
- Giả sử anh ấy đến muộn, phải làm sao?
- 假设 你 赢 了 , 奖金 是 多少 ?
- Giả sử bạn thắng, phần thưởng là bao nhiêu?
- 假设 他 不来 , 你们 会 去 吗 ?
- Giả sử anh ấy không đến, các bạn sẽ đi chứ?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 假设 khi là Danh từ
✪ giả thuyết; giả thiết
科学研究上指根据某些现象概括出来有待证明的解释或论断
- 这个 假设 需要 验证
- Giả thuyết này cần được kiểm chứng.
- 我们 的 假设 是 正确 的 吗 ?
- Giả thuyết của chúng ta có đúng không?
- 实验 证明 了 这个 假设
- Thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假设
- 公司 新添 办公设备
- Công ty mới mua thêm thiết bị văn phòng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 假如 你 饿 了 , 我 可以 做饭
- Nếu bạn đói, tôi có thể nấu ăn.
- 冷冻 设备
- thiết bị đông lạnh.
- 他病 了 , 乃 请假
- Anh ấy bị bệnh, cho nên xin nghỉ.
- 寒假 回来 , 许多 同学 都 胖 了
- Trở về sau kỳ nghỉ đông, rất nhiều bạn đã béo lên.
- 每逢 寒暑假 , 报纸 增设 《 假期 活动 》 栏目
- mỗi lần đến đợt nghỉ đông, nghỉ hè, báo chí tăng thêm chuyên mục 'Hoạt động trong kỳ nghỉ'.
- 我 的 假设 是 凶手 用 的 小刀
- Giả thuyết của tôi là kẻ giết người đã dùng dao
- 假设 已知 一个 物体 的 重量 和 比重 , 我们 就 能算出 它 的 体积
- Giả sử đã biết trọng lượng và tỷ trọng của một vật thể, chúng ta có thể tính được thể tích của nó.
- 这个 假设 需要 验证
- Giả thuyết này cần được kiểm chứng.
- 这些 数据 使 假设 成立
- Những dữ liệu này làm cho giả thuyết có căn cứ.
- 我们 的 假设 是 正确 的 吗 ?
- Giả thuyết của chúng ta có đúng không?
- 我们 不要 把 事实 与 假设 混淆
- Chúng tôi không được lẫn lộn giữa sự thật và giả thiết.
- 那 只是 种 假设性 的 谈话
- Đó là một cuộc trò chuyện giả định.
- 实验 证明 了 这个 假设
- Thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết này.
- 假设 他来 晚 了 , 怎么办 ?
- Giả sử anh ấy đến muộn, phải làm sao?
- 假设 他 不来 , 你们 会 去 吗 ?
- Giả sử anh ấy không đến, các bạn sẽ đi chứ?
- 我们 需要 验证 这个 假设
- Chúng ta cần xác minh giả thuyết này.
- 假设 你 赢 了 , 奖金 是 多少 ?
- Giả sử bạn thắng, phần thưởng là bao nhiêu?
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 假设
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 假设 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm假›
设›