Đọc nhanh: 保险金 (bảo hiểm kim). Ý nghĩa là: Tiền bồi thường bảo hiểm. Ví dụ : - 保险金额此类合同规定的保险的金额或比例 Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.. - 雇主扣下你部分薪金作保险金用. Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
Ý nghĩa của 保险金 khi là Danh từ
✪ Tiền bồi thường bảo hiểm
人身保险与财产保险不同,人的生命和肢体器官是无价的,一般是兼顾投保方的实际保障需求和保费负担能力来确定保额,这也就是把财产保险的保额支付称为赔偿或补偿,而把人身保险的保额支付称为给付的原因。财产险赔偿金额最多不能超过财产本身的价值,而人身保险则以约定的保险金额为限。
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险金
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 重要文件 放在 保险柜 里 比较 牢稳
- văn kiện quan trọng để trong két sắt thì tương đối an toàn.
- 保险刀 的 架子
- xương đòn
- 雇主 扣下 你 部分 薪金 作 保险金 用
- Nhà tuyển dụng giữ lại một phần tiền lương của bạn để sử dụng làm tiền bảo hiểm.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 我 建议 你 办个 疾病 和 失业 保险
- Tôi đề nghị bạn hãy làm một cái bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
- 你 有 保险套 吗
- Bạn có bao cao su chứ?
- 我们 有用 保险套
- Chúng tôi đã sử dụng bao cao su.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 终生 保险
- Bảo hiểm trọn đời
- 生育 保险 基金 如何 征缴 和 治理 ?
- Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 保险金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 保险金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
金›
险›