Hán tự: 佳
Đọc nhanh: 佳 (giai). Ý nghĩa là: đẹp; tốt; hay; lành; khoẻ, tốt nhất; giỏi nhất. Ví dụ : - 这本书里有很多佳句。 Trong cuốn sách này có rất nhiều câu hay.. - 希望能早日听到佳音。 Hy vọng có thể sớm nghe được tin tốt.. - 她的学习成绩一直甚佳。 Thành tích học tập của cô ấy luôn rất tốt.
Ý nghĩa của 佳 khi là Tính từ
✪ đẹp; tốt; hay; lành; khoẻ
美; 好
- 这 本书 里 有 很多 佳句
- Trong cuốn sách này có rất nhiều câu hay.
- 希望 能 早日 听到 佳音
- Hy vọng có thể sớm nghe được tin tốt.
- 她 的 学习成绩 一直 甚佳
- Thành tích học tập của cô ấy luôn rất tốt.
- 尽管 年纪 大 了 , 但 她 的 视力 尚佳
- Mặc dù tuổi đã lớn, nhưng thị lực của cô ấy vẫn tốt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ tốt nhất; giỏi nhất
最好的
- 她 获得 了 十佳 歌手 的 称号
- Cô ấy nhận được danh hiệu Top 10 người hát giỏi nhất.
- 这个 城市 评出 了 十佳 教师
- Thành phố này đã đánh giá được những giáo viên giỏi nhất.
- 他 获得 了 五佳 员工 的 荣誉
- Anh được vinh danh Top 5 nhân viên xuất sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 佳
✪ Động từ đơn âm tiết ( 不/ 最/ 欠) + 佳
Làm gì tốt ; làm gì không tốt
- 她 在 比赛 中 表现 不佳
- Cô ấy đã không thể hiện tốt trong cuộc thi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 财气 不佳
- không có vận phát tài; không có số làm giàu.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 天安门 赞是 一篇 佳作
- Bài tán Thiên An Môn là một tác phẩm xuất sắc.
- 《 乱世佳人 》 呢
- Cuốn theo chiều gió?
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 这是 佳酒
- Đây là rượu ngon.
- 佳期 参差
- ngày cưới khất lần
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 我们 择 最佳 方案
- Chúng tôi chọn phương án tốt nhất.
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 铜镜 鉴映 佳人 颜
- Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 静候 佳音
- chờ tin lành.
- 全国 各 民族 共度 佳节
- các dân tộc trong cả nước cùng ăn tết vui vẻ.
- 佳木 葱茏
- cây cối xanh tốt.
- 作画 的 最佳 时间 是 白天
- Thời gian tốt nhất để vẽ là ban ngày.
- 归佳琦
- Quy Giai Kỳ.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 佳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›