佳话 jiāhuà

Từ hán việt: 【giai thoại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "佳话" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giai thoại). Ý nghĩa là: giai thoại; câu chuyện hay; chuyện lý thú. Ví dụ : - 。 truyền lại thành giai thoại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 佳话 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 佳话 khi là Danh từ

giai thoại; câu chuyện hay; chuyện lý thú

流传一时,当做谈话资料的好事或趣事

Ví dụ:
  • - 传为佳话 chuánwéijiāhuà

    - truyền lại thành giai thoại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳话

  • - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • - 说话 shuōhuà 磕巴 kēbā

    - nói cà lăm.

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 刚要 gāngyào 说话 shuōhuà bèi 哥哥 gēge lán 回去 huíqu le

    - nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.

  • - 的话 dehuà hěn 中肯 zhòngkěn

    - lời nói anh ấy trúng trọng tâm.

  • - 殊品 shūpǐn 完人 wánrén 绝代佳人 juédàijiārén 卓越 zhuóyuè 无比 wúbǐ de 完美 wánměi 事物 shìwù huò 美人 měirén 完人 wánrén

    - "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"

  • - 斯拉夫 sīlāfū 神话 shénhuà zhōng de 沼泽 zhǎozé 精灵 jīnglíng

    - Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.

  • - 说话 shuōhuà 鲁莽 lǔmǎng

    - nói chuyện lỗ mãng.

  • - 妈妈 māma zài 打电话 dǎdiànhuà

    - Mẹ đang gọi điện thoại.

  • - 不计其数 bùjìqíshù de 罗曼史 luómànshǐ 童话 tónghuà

    - Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - 一边 yībiān 鞋底 xiédǐ 一边 yībiān 婆婆 pópó shuō 白话 báihuà

    - cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng

  • - 缺德 quēdé huà

    - lời lẽ thiếu đạo đức.

  • - 哎呀 āiyā 不要 búyào 这样 zhèyàng 死要面子 sǐyàomiànzi la 告诉 gàosù 真心话 zhēnxīnhuà ba

    - Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!

  • - éi 这话 zhèhuà duì ya

    - Ê, mày nói thế là không đúng đâu nhé.

  • - 说话 shuōhuà bié 这么 zhème gàn ya

    - Em đừng nói chuyện thẳng thừng như vậy.

  • - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

  • - 传为佳话 chuánwéijiāhuà

    - truyền lại thành giai thoại.

  • - 王杰 wángjié 舍己救人 shějǐjiùrén de 事迹 shìjì zài 当地 dāngdì 传为佳话 chuánwéijiāhuà

    - Hành động xả thân cứu người của Wang Jie được lan truyền như một câu chuyện hay trong địa phương.

  • - shuō 的话 dehuà 不能 bùnéng 反悔 fǎnhuǐ

    - Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 佳话

Hình ảnh minh họa cho từ 佳话

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 佳话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao