Đọc nhanh: 最佳 (tối giai). Ý nghĩa là: tốt nhất; giỏi nhất; hay nhất; xuất sắc nhất. Ví dụ : - 这是我读过的最佳小说。 Đây là cuốn tiểu thuyết hay nhất tôi từng đọc.. - 作画的最佳时间是白天。 Thời gian tốt nhất để vẽ là ban ngày.. - 现在是出发的最佳时机。 Giờ là thời cơ xuất phát tốt nhất.
Ý nghĩa của 最佳 khi là Tính từ
✪ tốt nhất; giỏi nhất; hay nhất; xuất sắc nhất
最好
- 这 是 我 读过 的 最佳 小说
- Đây là cuốn tiểu thuyết hay nhất tôi từng đọc.
- 作画 的 最佳 时间 是 白天
- Thời gian tốt nhất để vẽ là ban ngày.
- 现在 是 出发 的 最佳时机
- Giờ là thời cơ xuất phát tốt nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最佳
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 我们 择 最佳 方案
- Chúng tôi chọn phương án tốt nhất.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 作画 的 最佳 时间 是 白天
- Thời gian tốt nhất để vẽ là ban ngày.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 他 不愧为 最佳 演员
- Anh ấy không hổ là diễn viên xuất sắc nhất.
- 她 被誉为 公司 的 最佳 员工
- Cô ấy được tôn vinh là nhân viên xuất sắc nhất của công ty.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 他 最近 身体 欠佳
- Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.
- 现在 或许 不是 买房 的 最佳时机
- Đây có thể không phải là thời điểm tốt nhất để mua nhà.
- 他 相机行事 , 抓住 了 最佳时机
- Anh ấy rất nhanh nhạy, nắm bắt được thời cơ.
- 开局 时 , 要 选择 最佳 的 落子
- Khi khai cuộc, hãy chọn nước đi tốt nhất.
- 我 父母 教导 我 , 诚实 永远 是 处世 的 最佳 原则
- Cha mẹ tôi dạy tôi rằng sự trung thực luôn là nguyên tắc tốt nhất trong cuộc sống.
- 在 一年 当中 有 三个 最佳 存款 时间
- Có ba thời điểm gửi tiền tốt nhất trong một năm
- 最佳 服装 者 可 将 五千 现金 大赏 带回家 喔 !
- Nhà thiết kế thời trang giỏi nhất có thể mang về nhà giải thưởng lớn trị giá 5000 tệ.
- 他 连续 三年 获得最佳 员工 奖
- Anh ấy đã nhận giải nhân viên xuất sắc liên tục trong ba năm.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 现在 是 出发 的 最佳时机
- Giờ là thời cơ xuất phát tốt nhất.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最佳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最佳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm佳›
最›