Đọc nhanh: 作弊 (tác tệ). Ý nghĩa là: làm càn; làm bậy; làm bừa; gian dối; dối trá; quay cóp; quay bài; gian lận. Ví dụ : - 她从不在考试中作弊。 Cô ấy chưa bao giờ gian lận trong thi cử.. - 他在考试作弊被发现了。 Anh ấy bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.. - 他因作弊被取消资格。 Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
Ý nghĩa của 作弊 khi là Động từ
✪ làm càn; làm bậy; làm bừa; gian dối; dối trá; quay cóp; quay bài; gian lận
用欺骗的方式做违法乱纪或不合规定的事情
- 她 从不 在 考试 中 作弊
- Cô ấy chưa bao giờ gian lận trong thi cử.
- 他 在 考试 作弊 被 发现 了
- Anh ấy bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.
- 他 因 作弊 被 取消资格
- Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作弊
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 公然 作弊
- ngang nhiên làm bừa; ngang nhiên làm bậy
- 考试 作弊
- gian dối khi thi cử
- 学校 忌讳 学生 作弊
- Trường học kiêng kỵ học sinh gian lận.
- 作弊 的 学生会 被 惩罚
- Học sinh gian lận sẽ bị trừng phạt.
- 老师 戒 学生 不要 作弊
- Giáo viên cảnh cáo học sinh không được gian lận.
- 他 在 比赛 中 作弊
- Anh ấy gian lận trong cuộc thi.
- 她 从不 在 考试 中 作弊
- Cô ấy chưa bao giờ gian lận trong thi cử.
- 他 因为 作弊 被 开除 了
- Anh ấy bị đuổi việc vì gian lận.
- 他 因 作弊 被 取消资格
- Anh ấy bị tước tư cách vì gian lận.
- 这次 比赛 完全 公平 , 没有 作弊
- Cuộc thi lần này hoàn toàn công bằng, không có gian lận.
- 这 两个 同学 勾通 作弊
- Hai học sinh này thông đồng quay cóp.
- 他 在 考试 作弊 被 发现 了
- Anh ấy bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.
- 学校 致力于 消灭 作弊 行为
- Trường học cam kết xóa bỏ hành vi gian lận.
- 这些 都 具有 针砭时弊 的 作用
- Những điều này đều có tác dụng xác định chính xác những sai sót hiện tại.
- 学校 对 作弊 行为 进行 处罚
- Trường học xử phạt hành vi gian lận.
- 作弊 在 考试 中是 非常 可耻 的
- Gian lận trong kỳ thi là rất đáng xấu hổ.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 学校 采取 了 多种 措施 来 防止 作弊
- Trường học đã áp dụng nhiều biện pháp để đề phòng việc gian lận.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 作弊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 作弊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
弊›