Đọc nhanh: 低头 (đê đầu). Ý nghĩa là: cúi đầu; cúi mình; cắm cổ; cúi đầu xuống, khuất phục; cúi đầu khuất phục. Ví dụ : - 她低头避开了我的目光。 Cô ấy cúi đầu tránh ánh mắt của tôi.. - 他低头沉思了一会儿。 Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.. - 学生低头认真写作业。 Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.
Ý nghĩa của 低头 khi là Động từ
✪ cúi đầu; cúi mình; cắm cổ; cúi đầu xuống
垂下头
- 她 低头 避开 了 我 的 目光
- Cô ấy cúi đầu tránh ánh mắt của tôi.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 学生 低头 认真 写 作业
- Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khuất phục; cúi đầu khuất phục
借指屈服认输
- 他 最终 不得不 低头 认输
- Cuối cùng anh ấy phải cúi đầu nhận thua.
- 失败 让 他 不得不 低头
- Thất bại khiến anh ấy phải cúi đầu khuất phục.
- 她 从不 向 困难 低头
- Cô ấy không bao giờ khuất phục trước khó khăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 低头
✪ Tính từ + 地 + 低头
trợ từ kết cấu 地
- 他 羞愧 地 低头不语
- Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.
- 她 难过地 低头 哭泣
- Cô ấy buồn bã cúi đầu rơi lệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低头
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 他 微微 低着头 , 觑 着 细眼
- anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 失败 让 他 不得不 低头
- Thất bại khiến anh ấy phải cúi đầu khuất phục.
- 低头 认罪
- cúi đầu nhận tội.
- 她 低着头 , 满脸 羞愧
- Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.
- 低头 伏罪
- cúi đầu nhận tội
- 谷穗 , 越是 饱满 , 就 越 谦逊地 弯腰 低头
- Cây lúa càng trĩu bông, cúi đầu càng khiêm tốn.
- 他 惭愧 地 低下 了 头
- Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.
- 他 羞愧 地 低头不语
- Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.
- 他 因 羞愧 而 低下 了 头
- Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.
- 她 难过地 低头 哭泣
- Cô ấy buồn bã cúi đầu rơi lệ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 羞耻感 让 他 低头
- Cảm giác xấu hổ khiến anh ấy cúi đầu.
- 她 羞惭 地 低下 了 头
- Cô ấy xấu hổ mà cúi đầu xuống.
- 她 低头 避开 了 我 的 目光
- Cô ấy cúi đầu tránh ánh mắt của tôi.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低头
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低头 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
头›