Đọc nhanh: 低头哈腰 (đê đầu ha yêu). Ý nghĩa là: cúi đầu còng lưng.
Ý nghĩa của 低头哈腰 khi là Thành ngữ
✪ cúi đầu còng lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低头哈腰
- 点头哈腰
- gật đầu thi lễ; gật đầu chào
- 我 的 头 撞 在 低矮 的 门框 上 了
- Tôi đã đập đầu vào khung cửa thấp.
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 颓丧 地 低着头 , 半天 不 说话
- anh suy sụp tinh thần, gục đầu xuống cả buổi không hề nói chuyện.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 他 微微 低着头 , 觑 着 细眼
- anh ấy hơi cúi đầu, nheo mắt nhìn.
- 让 高山 低头 , 叫 河水 让路
- bắt núi cao cúi đầu, bắt sông sâu nhường lối.
- 失败 让 他 不得不 低头
- Thất bại khiến anh ấy phải cúi đầu khuất phục.
- 低头 认罪
- cúi đầu nhận tội.
- 她 低着头 , 满脸 羞愧
- Cô ấy cúi đầu xuống, mặt đầy xấu hổ.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 低头 伏罪
- cúi đầu nhận tội
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 谷穗 , 越是 饱满 , 就 越 谦逊地 弯腰 低头
- Cây lúa càng trĩu bông, cúi đầu càng khiêm tốn.
- 他 惭愧 地 低下 了 头
- Anh ấy hổ thẹn cúi đầu.
- 他 羞愧 地 低头不语
- Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.
- 他 因 羞愧 而 低下 了 头
- Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.
- 她 难过地 低头 哭泣
- Cô ấy buồn bã cúi đầu rơi lệ.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 羞耻感 让 他 低头
- Cảm giác xấu hổ khiến anh ấy cúi đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低头哈腰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低头哈腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
哈›
头›
腰›