Đọc nhanh: 传递 (truyền đệ). Ý nghĩa là: chuyền; chuyển; truyền đạt; truyền tải. Ví dụ : - 我们要传递信息给大家。 Chúng ta cần truyền đạt thông tin cho mọi người.. - 你能传递这份文件吗? Bạn có thể chuyển tài liệu này không?. - 我们正在传递重要信息。 Chúng tôi đang truyền đạt thông tin quan trọng.
Ý nghĩa của 传递 khi là Động từ
✪ chuyền; chuyển; truyền đạt; truyền tải
一个接一个送过去
- 我们 要 传递信息 给 大家
- Chúng ta cần truyền đạt thông tin cho mọi người.
- 你 能 传递 这份 文件 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tài liệu này không?
- 我们 正在 传递 重要 信息
- Chúng tôi đang truyền đạt thông tin quan trọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传递
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 古代 奏章 传递信息
- Trong thời cổ đại, tấu chương truyền đạt thông tin.
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 她 悄语 传递 消息
- Cô ấy nói khe khẽ truyền tin.
- 电报 传递 消息 很 迅速
- Điện báo truyền tin tức rất nhanh.
- 我们 要 传递信息 给 大家
- Chúng ta cần truyền đạt thông tin cho mọi người.
- 你 能 传递 这份 文件 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tài liệu này không?
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 我们 正在 传递 重要 信息
- Chúng tôi đang truyền đạt thông tin quan trọng.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
- 石块 和 燃烧 的 灌木 来 传递 的
- Dưới dạng các phiến đá hoặc một bụi cây cháy.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传递
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传递 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
递›
Tương Truyền, Nghe Đâu, Tục Truyền
Truyền Đạt
1. Thông Báo
Truyền Đạt
Phát Sóng, Phát Tín Hiệu (Máy Vô Tuyến Điện Phát Tín Hiệu)
chuyển; chuyển đệ
Chở, Chuyên Chở, Vận Chuyển
Truyền Đi, Gửi Đi
truyền; dẫn (điện); hướng dẫn; truyền dẫntruyền (dây thần kinh) (vào hoặc ra)