Đọc nhanh: 通报 (thông báo). Ý nghĩa là: thông báo; Loan, giấy thông báo, thông báo (tập san). Ví dụ : - 通报表扬 thông báo biểu dương. - 科学通报 tập san thông báo về khoa học. - 化学通报 tập san thông báo về hoá học
Ý nghĩa của 通报 khi là Động từ
✪ thông báo; Loan
上级机关把工作情况或经验教训等用书面形式通告下级机关
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
✪ giấy thông báo
上级机关通告下级机关的文件
✪ thông báo (tập san)
报道科学研究的动态和成果的刊物
- 科学 通报
- tập san thông báo về khoa học
- 化学 通报
- tập san thông báo về hoá học
✪ thông tri; báo cáo
通知告诉 (上级或主人)
- 请 通报 院长 一声 , 门外 有人 求见
- xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
✪ nói ra; nói (họ và tên)
说出 (姓名)
- 通报 各自 的 姓名
- Nói họ tên của mỗi cá nhân.
✪ loan báo
普遍地通知
So sánh, Phân biệt 通报 với từ khác
✪ 通报 vs 通告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通报
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 请 及时 通报情况
- Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.
- 通报 表扬
- thông báo biểu dương
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 通风报信
- bắn tin; mật báo
- 化学 通报
- tập san thông báo về hoá học
- 科学 通报
- tập san thông báo về khoa học
- 通风报信
- hé lộ tin tức
- 他 接到 了 一通 电报
- Anh ấy nhận được một bức điện báo.
- 报告 还好 , 勉强 通过
- Báo cáo tạm ổn, vừa đủ đạt yêu cầu.
- 老师 会 通报 考试成绩
- Giáo viên sẽ thông báo điểm thi.
- 通报 各自 的 姓名
- Nói họ tên của mỗi cá nhân.
- 仆人 唱名 通报 史密斯 先生 来访
- Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.
- 请 通过 电报 通知 他们
- Vui lòng thông báo cho họ qua điện báo.
- 请 通报 院长 一声 , 门外 有人 求见
- xin báo với viện trưởng, ngoài cửa có người cầu kiến.
- 我们 通过 电报 联系 他
- Chúng tôi liên lạc với anh ấy qua điện báo.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm报›
通›