Đọc nhanh: 传递者 (truyền đệ giả). Ý nghĩa là: tin nhắn, máy phát (thông tin).
Ý nghĩa của 传递者 khi là Danh từ
✪ tin nhắn
messenger
✪ máy phát (thông tin)
transmitter (of information)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传递者
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 古代 奏章 传递信息
- Trong thời cổ đại, tấu chương truyền đạt thông tin.
- 晨报 刊载 了 这个 故事 。 所有 传媒 都 报道 了 这次 记者 招待会
- Báo sáng đăng tải câu chuyện này. Tất cả các phương tiện truyền thông đều đưa tin về buổi họp báo này.
- 俗语 传递 生活 哲理
- Câu tục ngữ truyền tải triết lý sống.
- 讣闻 死亡 后 发表 的 通告 , 有时 附有 死者 简要 传记
- Thông báo được phát ra sau khi nghe tin đồn về cái chết, đôi khi đi kèm với một bản tóm tắt tiểu sử của người đã qua đời.
- 电磁波 能 传递信息
- Sóng điện từ có thể truyền tải thông tin.
- 学者 积极 传播 孔子 之道
- Các học giả tích cực truyền bá đạo Khổng Tử..
- 鸽子 可以 传递 书信
- Chim bồ câu có thể truyền thư.
- 他 传达 来访者 的 情况
- Anh ấy theo dõi tình hình của khách đến.
- 她 悄语 传递 消息
- Cô ấy nói khe khẽ truyền tin.
- 电报 传递 消息 很 迅速
- Điện báo truyền tin tức rất nhanh.
- 我们 要 传递信息 给 大家
- Chúng ta cần truyền đạt thông tin cho mọi người.
- 你 能 传递 这份 文件 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tài liệu này không?
- 激活 信号 传递 的 机制
- Kích hoạt cơ chế truyền tín hiệu.
- 我们 正在 传递 重要 信息
- Chúng tôi đang truyền đạt thông tin quan trọng.
- 依靠 通讯 迅速 传递 新 消息
- Dựa vào liên lạc để truyền tải tin tức mới nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传递者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传递者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
者›
递›