Đọc nhanh: 力学传递 (lực học truyền đệ). Ý nghĩa là: truyền động cơ học.
Ý nghĩa của 力学传递 khi là Động từ
✪ truyền động cơ học
mechanical transmission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力学传递
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 学校 努力 培 创新 人才
- Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.
- 俺班 学习 很 努力
- Lớp chúng tôi học tập rất nỗ lực.
- 学 听力 课
- Học môn thính lực
- 传说 中 的 学霸 出现 了
- Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.
- 学生 们 面临 学业 压力
- Học sinh phải đối mặt với áp lực học tập.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 他 的 见闻 有限 , 但 他 努力学习
- Hiểu biết của anh ấy hạn chế nhưng anh ấy cố gắng học hỏi.
- 传记文学
- truyện ký văn học
- 这班 学生 很 努力
- Nhóm học sinh này rất chăm chỉ.
- 她 为 着 奖学金 努力
- Cô ấy cố gắng vì học bổng.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 我 把 书籍 快 递给 同学
- Tôi chuyển phát nhanh sách cho bạn học lớp.
- 让 学生 参加 一些 力所能及 的 劳动
- Hãy để học sinh tham gia vào những lao động nằm trong khả năng
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 古代 奏章 传递信息
- Trong thời cổ đại, tấu chương truyền đạt thông tin.
- 她 努力 帮助 同学 学 英语
- Cô ấy cố gắng giúp đỡ bạn học học tiếng Anh.
- 她 在 学习 方面 也 很 努力 , 她 真是 我们 学习 的 好榜样
- Cô ấy cũng rất chăm chỉ trong học tập và cô ấy thực sự là một tấm gương tốt để chúng em học hỏi.
- 只要 肯 努力 , 保管 你 能 学会
- chỉ cần chịu cố gắng, chắc chắn anh sẽ học được
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 力学传递
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 力学传递 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
力›
学›
递›