Đọc nhanh: 传递公文 (truyền đệ công văn). Ý nghĩa là: chạy giấy.
Ý nghĩa của 传递公文 khi là Từ điển
✪ chạy giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传递公文
- 王公公 奉 皇帝 之命 传旨
- Vương công công nhận lệnh truyền chỉ dụ của hoàng đế.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 文章 批判 了 社会 的 不公
- Bài viết phê phán sự bất công của xã hội.
- 公文袋
- túi công văn; cặp da công văn.
- 呈递 公文
- trình công văn.
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 旗语 可以 传递信息
- Cờ hiệu có thể truyền đạt thông tin.
- 公司 快递 了 一批 货物
- Công ty đã chuyển phát nhanh một lô hàng.
- 颓废 文化 传入 农村
- Văn hóa suy đồi du nhập vào nông thôn.
- 传记文学
- truyện ký văn học
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 递上去 这个 文件
- Gửi tài liệu này lên trên.
- 文化 变迁 , 传承 与 创新
- Văn hóa biến đổi, kết thừa và sáng tạo.
- 公文 格式
- Quy cách công văn.
- 公文 程式
- thể thức công văn.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 她 妈妈 是 办公室 文员
- Mẹ cô ấy là nhân viên văn phòng.
- 办公室 里 地方 很大 , 够 放 文件 的
- Phòng làm việc rất rộng, đủ để đặt tài liệu.
- 我管 宣传 , 你 管 文体
- Tôi đảm nhiệm tuyên truyền, anh phụ trách văn thể nhé.
- 你 能 传递 这份 文件 吗 ?
- Bạn có thể chuyển tài liệu này không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传递公文
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传递公文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
公›
文›
递›