Hán tự: 传
Đọc nhanh: 传 (truyền.truyện.truyến). Ý nghĩa là: truyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; đưa, truyền; truyền lại; lưu truyền, truyền; truyền dạy; truyền đạt. Ví dụ : - 工人把工具依次传下去。 Công nhân truyền các dụng cụ xuống theo thứ tự.. - 风把花香传得很远。 Gió đưa hương hoa đi rất xa.. - 古老的技艺被代代相传。 Kỹ thuật cổ xưa được truyền lại qua các thế hệ.
Ý nghĩa của 传 khi là Động từ
✪ truyền; truyền lại; giao; chuyển nhượng; chuyển giao; đưa
由一方交给另一方
- 工人 把 工具 依次 传下去
- Công nhân truyền các dụng cụ xuống theo thứ tự.
- 风 把 花香 传得 很 远
- Gió đưa hương hoa đi rất xa.
✪ truyền; truyền lại; lưu truyền
传递
- 古老 的 技艺 被 代代相传
- Kỹ thuật cổ xưa được truyền lại qua các thế hệ.
- 这份 传统 已经 传 了 很 久
- Phong tục này đã được truyền từ lâu.
✪ truyền; truyền dạy; truyền đạt
传授
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 老师 传 知识 给 学生
- Thầy giáo truyền đạt kiến thức cho học sinh.
✪ truyền bá; loan truyền; phổ biến
传播
- 胜利 的 消息 传遍全国
- Tin thắng lợi truyền đi khắp cả nước.
- 这种 思想 正在 传播
- Tư tưởng này đang được truyền bá.
✪ truyền dẫn; truyền; dẫn
传导
- 电流 可以 传导
- Dòng điện có thể truyền dẫn.
- 金属 的 传热 性能 良好
- Tính năng truyền nhiệt của kim loại tốt.
✪ biểu đạt; bày tỏ
表达
- 她 传 了 爱意
- Cô ấy biểu đạt tình yêu.
- 我们 传 了 敬意
- Chúng tôi thể hiện sự kính trọng.
✪ triệu tập; triệu
发出命令叫人来
- 老板 传 员工 来 开会
- Ông chủ triệu tập nhân viên đến họp.
- 国王 传 将军 进宫
- Vua triệu tướng quân vào cung.
✪ truyền nhiễm; lây nhiễm; lây
传染
- 他 被 传染 了 流感
- Anh ấy bị lây nhiễm cúm.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
✪ gửi (tài liệu qua email hoặc fax)
通过电子邮件或传真发送文件
- 你 传 文件 给 我 了 吗 ?
- Bạn đã gửi tài liệu cho tôi chưa?
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 飞鸿 传情
- đưa thư tỏ tình; đưa tin nhạn
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 传闻失实
- tin tức thất thiệt.
- 传闻失实
- Tin đồn sai sự thật.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 她 传 了 爱意
- Cô ấy biểu đạt tình yêu.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 传
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 传 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›