Hán tự: 伟
Đọc nhanh: 伟 (vĩ). Ý nghĩa là: to; lớn; vĩ đại; to lớn; vĩ, tráng lệ. Ví dụ : - 她有伟大的理想和目标。 Cô ấy có lý tưởng và mục tiêu vĩ đại.. - 伟大的探险家发现新大陆。 Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.. - 长城在夕阳下显得壮伟。 Vạn Lý Trường Thành trông thật tráng lệ dưới ánh hoàng hôn.
Ý nghĩa của 伟 khi là Tính từ
✪ to; lớn; vĩ đại; to lớn; vĩ
伟大
- 她 有 伟大 的 理想 和 目标
- Cô ấy có lý tưởng và mục tiêu vĩ đại.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
✪ tráng lệ
壮美
- 长城 在 夕阳 下 显得 壮伟
- Vạn Lý Trường Thành trông thật tráng lệ dưới ánh hoàng hôn.
- 山峰 在 晨光 中 显得 壮伟
- Đỉnh núi trông thật tráng lệ trong ánh bình minh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伟
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 他 带 了 伟哥
- Anh ta mang Viagra đến hiện trường vụ án.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 长城 乃 伟大 的 遗迹
- Vạn Lý Trường Thành là di tích vĩ đại.
- 天安门城楼 的 气魄 十分 雄伟
- quang cảnh thành lầu Thiên An Môn vô cùng hùng vĩ.
- 雄伟 的 人民英雄纪念碑 矗立 在 天安门广场 上
- đài tưởng niệm các anh hùng nhân dân vĩ đại, đứng sừng sững trên quảng trường Thiên An Môn.
- 他 身材 岸伟
- Dáng người anh ấy cao to.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 这座 山脉 非常 雄伟
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 暗恋 是 一种 自毁 , 是 一种 伟大 的 牺牲
- Crush là một loại tự hủy diệt và là một loại hy sinh lớn lao.
- 宏伟 华丽 的 宫殿
- cung điện nguy nga tráng lệ.
- 这座 宫殿 很 宏伟
- Cung điện này rất hùng vĩ.
- 花岗 伟晶岩 一种 有时 富含 铀 、 钨 和 钽 等 稀有元素 的 粗 纹理 花岗岩
- Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.
- 他 是 古代 的 伟大 后 之一
- Ông là một trong những vị Vua vĩ đại của cổ đại.
- 雄伟 、 庄严 的 人民英雄纪念碑
- bia kỷ niệm nhân dân anh hùng hùng vỹ trang nghiêm.
- 他 姓雄 , 名伟
- Anh ấy họ Hùng, tên Vĩ.
- 这片 森林 雄伟 辽阔
- Khu rừng này hùng vĩ và rộng lớn.
- 丰功伟绩
- công lao to lớn
- 丰功伟绩
- công tích to lớn
- 我们 现在 进行 的 伟大事业 , 是 前人 所 不能 想象 的
- chúng ta đang tiến hành một sự nghiệp vĩ đại, mà người xưa không thể nào tưởng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 伟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 伟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伟›