Đọc nhanh: 休假 (hưu giá). Ý nghĩa là: nghỉ; nghỉ phép. Ví dụ : - 我计划下个月休假。 Tôi dự định nghỉ phép vào tháng tới.. - 她刚结束了她的休假。 Cô ấy vừa kết thúc kỳ nghỉ phép của mình.. - 他休假时常常去登山。 Anh ấy thường đi leo núi khi nghỉ phép.
Ý nghĩa của 休假 khi là Từ điển
✪ nghỉ; nghỉ phép
放假或请假休息
- 我 计划 下个月 休假
- Tôi dự định nghỉ phép vào tháng tới.
- 她 刚 结束 了 她 的 休假
- Cô ấy vừa kết thúc kỳ nghỉ phép của mình.
- 他 休假 时 常常 去 登山
- Anh ấy thường đi leo núi khi nghỉ phép.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 休假
✪ 休 + ... + 假
cách dùng động từ ly hợp
- 她 刚刚开始 休 产假
- Cô ấy vừa bắt đầu nghỉ thai sản.
- 我 打算 休 一个 短假
- Tôi định nghỉ một kỳ nghỉ ngắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休假
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 她 劝说 我 早点 休息
- Cô ấy khuyên tôi nghỉ sớm.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 假期 时 大家 一起 休闲
- Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 她 刚刚开始 休 产假
- Cô ấy vừa bắt đầu nghỉ thai sản.
- 他 休假 时 常常 去 登山
- Anh ấy thường đi leo núi khi nghỉ phép.
- 我 打算 休 一个 短假
- Tôi định nghỉ một kỳ nghỉ ngắn.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
- 我 的 休假 计划 全 泡汤 了 !
- Tất cả kế hoạch đi nghỉ của tôi đều tan thành mây khói!
- 最后 一份 工作 学校 让 他 休 无限期 带薪休假
- Họ cho anh ta nghỉ phép không thời hạn ở công việc cuối cùng của anh ta.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
- 假期 是 休息 的 好时机
- Kỳ nghỉ là thời gian tốt để nghỉ ngơi.
- 她 刚 结束 了 她 的 休假
- Cô ấy vừa kết thúc kỳ nghỉ phép của mình.
- 我 计划 下个月 休假
- Tôi dự định nghỉ phép vào tháng tới.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 休假
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休假 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
假›