放假 fàngjià

Từ hán việt: 【phóng giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "放假" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phóng giả). Ý nghĩa là: nghỉ; nghỉ định kỳ. Ví dụ : - 。 Quốc khánh được nghỉ hai ngày.. - ? Khi nào thì mọi người được nghỉ lễ?. - 。 Ngày mai được nghỉ rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 放假 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 放假 khi là Từ điển

nghỉ; nghỉ định kỳ

在规定的日期停止工作或学习

Ví dụ:
  • - 国庆节 guóqìngjié fàng 两天 liǎngtiān jiǎ

    - Quốc khánh được nghỉ hai ngày.

  • - 你们 nǐmen 什么 shénme 时候 shíhou 放假 fàngjià

    - Khi nào thì mọi người được nghỉ lễ?

  • - 明天 míngtiān jiù 放假 fàngjià

    - Ngày mai được nghỉ rồi.

  • - 我们 wǒmen 放假 fàngjià la

    - Chúng ta được nghỉ rồi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 放假

放 + 了/过/多长时间(的)/次 + 假

nghỉ bao lâu

Ví dụ:
  • - 公司员工 gōngsīyuángōng fàng le 两周 liǎngzhōu de jiǎ

    - Nhân viên công ty được nghỉ hai tuần.

  • - 他们 tāmen fàng le 多次 duōcì jiǎ

    - Họ đã nghỉ nhiều lần rồi.

  • - 我放 wǒfàng le 三天 sāntiān de jiǎ

    - Tôi đã nghỉ ba ngày.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放假

  • - 假期 jiàqī 模式 móshì néng 帮助 bāngzhù 放松 fàngsōng

    - Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.

  • - 例假 lìjià shí 公司 gōngsī 放假 fàngjià

    - Công ty nghỉ trong kỳ nghỉ lễ.

  • - 巴不得 bābùdé 放假 fàngjià

    - Tôi mong chờ được nghỉ phép.

  • - 巴不得 bābùdé 立刻 lìkè 放假 fàngjià

    - Anh ấy chỉ mong được nghỉ ngay.

  • - 我们 wǒmen 年底 niándǐ 放假 fàngjià

    - Chúng tôi nghỉ vào cuối năm.

  • - 校长 xiàozhǎng 宣布 xuānbù 放假 fàngjià

    - Hiệu trưởng thông báo nghỉ lễ.

  • - 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le 放假 fàngjià 时间 shíjiān

    - Chính phủ đã công bố thời gian nghỉ lễ.

  • - 学校 xuéxiào 官方 guānfāng 通知 tōngzhī le 放假 fàngjià 时间 shíjiān

    - Nhà trường chính thức thông báo thời gian nghỉ lễ.

  • - 春节 chūnjié 照例 zhàolì 放假 fàngjià 四天 sìtiān

    - tết âm lịch theo thường lệ được nghỉ bốn ngày.

  • - 主动 zhǔdòng 放弃 fàngqì le 假期 jiàqī

    - Cô ấy chủ động từ bỏ kỳ nghỉ.

  • - 今天 jīntiān 开始 kāishǐ 放暑假 fàngshǔjià le

    - Hôm nay bắt đầu nghỉ hè rồi.

  • - 明天 míngtiān 就要 jiùyào 放暑假 fàngshǔjià le

    - Ngày mai là được nghỉ hè rồi.

  • - 放暑假 fàngshǔjià le 校园 xiàoyuán 空空如也 kōngkōngrúyě

    - Đang là kỳ nghỉ hè và khuôn viên trường vắng tanh.

  • - 放假 fàngjià le 快去 kuàiqù 度假 dùjià ba

    - Nghỉ rồi, mau đi nghỉ mát thôi!

  • - 我们 wǒmen 放假 fàngjià la

    - Chúng ta được nghỉ rồi.

  • - 明天 míngtiān jiù 放假 fàngjià

    - Ngày mai được nghỉ rồi.

  • - 国庆节 guóqìngjié fàng 两天 liǎngtiān jiǎ

    - Quốc khánh được nghỉ hai ngày.

  • - 老师 lǎoshī gěi 我们 wǒmen 放假 fàngjià

    - Thầy không cho chúng tôi nghỉ học.

  • - 放假 fàngjià 快递 kuàidì yuán 轮休制 lúnxiūzhì 正常 zhèngcháng 派送 pàisòng

    - Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.

  • - 快要 kuàiyào fàng 五一 wǔyī jiǎ le

    - Sắp nghỉ lễ lao động rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 放假

Hình ảnh minh họa cho từ 放假

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 放假 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎ , Jià , Xiá
    • Âm hán việt: Giá , Giả ,
    • Nét bút:ノ丨フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORYE (人口卜水)
    • Bảng mã:U+5047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao