Đọc nhanh: 仲裁 (trọng tài). Ý nghĩa là: trọng tài; phân xử; phán quyết. Ví dụ : - 仲裁人当调解人无法解决时被指定解决争议的人。 Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.. - 海事仲裁。 trọng tài hàng hải.. - 这件事可能要交付仲裁。 Chuyện này có thể giao phó cho trọng tài phán quyết.
Ý nghĩa của 仲裁 khi là Động từ
✪ trọng tài; phân xử; phán quyết
权威机构依据法律规定和争议当事人申请,对有较大争议的事项作出裁决
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 海事仲裁
- trọng tài hàng hải.
- 这件 事 可能 要 交付 仲裁
- Chuyện này có thể giao phó cho trọng tài phán quyết.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仲裁
- 他 是 仲弟
- Cậu ấy là em thứ hai.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 他 是 仲兄 吗 ?
- Anh ấy là anh hai phải không?
- 裁撤 关卡
- xoá bỏ các trạm kiểm soát / trạm thu thuế
- 那个 裁判 偏向 那个 队
- Trọng tài đó thiên vị đội đó.
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 裁判 吹 了 口哨
- Người tham gia thổi còi.
- 他 正在 用八 裁纸 画
- Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.
- 桌上 放着 八裁 纸张
- Trên bàn đặt giấy khổ tám.
- 《 唐诗 别裁 》
- Đường thi biệt tài
- 裁减 开支
- giảm bớt chi tiêu
- 独出心裁
- nghĩ ra dự định độc đáo.
- 霸道 总裁 只 在 小说 里 存在 的 , 现实 没有 这样 的 人
- Tổng tài bá đạo chỉ có trong tiểu thuyết mà thôi, hiện thực không có ai vậy cả.
- 海事仲裁
- trọng tài hàng hải.
- 这件 事 可能 要 交付 仲裁
- Chuyện này có thể giao phó cho trọng tài phán quyết.
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 把 情节 这样 复杂 的 小说 改编 成 电影 是 需要 很 好 地 加以 剪裁 的
- cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仲裁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仲裁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仲›
裁›