Đọc nhanh: 第一审仲裁裁决 (đệ nhất thẩm trọng tài tài quyết). Ý nghĩa là: Phán quyết của trọng tài trong lần xử đầu.
Ý nghĩa của 第一审仲裁裁决 khi là Động từ
✪ Phán quyết của trọng tài trong lần xử đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 第一审仲裁裁决
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 裁缝 案子
- bàn cắt may
- 这起 案件 将 由 高级法院 裁判
- Vụ án này sẽ do tòa án cấp cao phán quyết.
- 将 由 大 陪审团 裁决
- Tôi đang cho phép đại bồi thẩm đoàn tiếp tục.
- 公司 被迫 裁员 恐怕 我 是 其中 之一 ( 冗员 )
- Công ty bị ép buộc phải cắt giảm nhân viên, có lẽ tôi sẽ là một trong số đó (nhân viên dư).
- 海事仲裁
- trọng tài hàng hải.
- 裁撤 一些 机构
- bãi bỏ một số cơ cấu
- 政府 决定 制裁 坏人
- Chính phủ quyết định trừng trị kẻ xấu.
- 公司 决定 进行 裁员
- Công ty quyết định tiến hành cắt giảm nhân sự.
- 对裁 ( 整张 的 二分之一 )
- giấy khổ hai
- 她 是 一个 有名 的 裁缝师
- Cô ấy là một thợ may nổi tiếng.
- 她 是 公司 唯一 的 女 总裁
- Cô ấy là nữ tổng giám đốc duy nhất của công ty.
- 这件 事 可能 要 交付 仲裁
- Chuyện này có thể giao phó cho trọng tài phán quyết.
- 总裁 决定 扩大 公司 的 业务
- Tổng giám đốc quyết định mở rộng hoạt động kinh doanh của công ty.
- 为了 节省开支 , 公司 决定 裁员
- Để tiết kiệm chi tiêu, công ty quyết định cắt giảm nhân lực.
- 如 双方 发生争执 , 由 当地 主管部门 裁决
- nếu hai bên phát sinh tranh chấp, sẽ do ngành chủ quản nơi này xem xét quyết định.
- 我们 求生 的 唯一 希望 就 在 於 裁军 吗
- Hy vọng sống sót duy nhất của chúng ta chỉ nằm trong việc giảm quân sự à?
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 仲裁 人当 调解人 无法 解决 时 被 指定 解决 争议 的 人
- Trọng tài là người được chỉ định để giải quyết tranh chấp khi người trung gian không thể giải quyết được.
- 陪审团 的 全体成员 , 你们 现在 必须 退下去 考虑 应 如何 裁决
- Các thành viên trong ban giám thẩm, bây giờ các bạn phải rời khỏi để xem xét làm thế nào để đưa ra phán quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 第一审仲裁裁决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 第一审仲裁裁决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
仲›
决›
审›
第›
裁›