Đọc nhanh: 对外贸易仲裁委员会 (đối ngoại mậu dị trọng tài uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban trọng tài mậu dịch đối ngoại.
Ý nghĩa của 对外贸易仲裁委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban trọng tài mậu dịch đối ngoại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对外贸易仲裁委员会
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 他 当选 为 本届 班委会 委员
- Anh ấy được bầu làm hội viên của ban cán sự lớp.
- 村民 委员会
- Uỷ ban thôn
- 筹备 委员会
- Uỷ viên ban trù bị.
- 裁员 对 员工 影响 很大
- Cắt giảm nhân sự ảnh hưởng rất lớn đến nhân viên.
- 我 有 个 朋友 是 选举 委员会 的
- Tôi có một người bạn trong ủy ban bầu cử.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 这次 攀登 并 不难 对於 有 经验 的 登山 运动员 应是 轻而易举 的 事
- Cuộc leo núi lần này không khó - Đối với những vận động viên leo núi có kinh nghiệm, điều này sẽ dễ dàng.
- 在 补偿贸易 中 , 付款 以 货物 而 不是 用 外汇 进行
- Trong thương mại bù đắp, thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa thay vì sử dụng ngoại tệ.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对外贸易仲裁委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对外贸易仲裁委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仲›
会›
员›
外›
委›
对›
易›
裁›
贸›