Đọc nhanh: 仍然 (nhưng nhiên). Ý nghĩa là: vẫn cứ; tiếp tục; như trước. Ví dụ : - 灯仍然亮。 Đèn vẫn sáng.. - 他仍然在复习错题。 Anh ấy vẫn đang ôn tập những câu hỏi sai.. - 他仍然在外面工作。 Anh ấy vẫn đang làm việc bên ngoài.
Ý nghĩa của 仍然 khi là Phó từ
✪ vẫn cứ; tiếp tục; như trước
表示情况继续不变或恢复原状
- 灯 仍然 亮
- Đèn vẫn sáng.
- 他 仍然 在 复习 错题
- Anh ấy vẫn đang ôn tập những câu hỏi sai.
- 他 仍然 在 外面 工作
- Anh ấy vẫn đang làm việc bên ngoài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 仍然
✪ 仍然 + Động từ
vẫn làm gì
- 她 的 职别 仍然 是 秘书
- Chức vụ của cô ấy vẫn là thư ký.
- 他 仍然 工作 到 深夜
- Anh ấy vẫn làm việc đến khuya.
✪ 仍然 + Tính từ
vẫn tính từ
- 他 仍然 年轻 , 充满活力
- Anh ấy vẫn còn trẻ và tràn đầy năng lượng.
- 她 的 心情 仍然 沉重
- Lòng cô vẫn nặng trĩu.
So sánh, Phân biệt 仍然 với từ khác
✪ 还是 vs 仍然
Giống:
- "还是" và "仍然" đều là phó từ, đều có ý nghĩa thể hiện trong mỗi trường hợp duy trì sự không thay đổi, bổ nghĩa cho động từ và tính từ.
Khác:
- "仍然" dùng nhiều trong văn viết, văn nói thường dùng "还是".
✪ 仍然 vs 继续
- "仍然" là một phó từ, có nghĩa là một tình huống nhất định không thay đổi và "继续" là một động từ, có nghĩa là hành động và hành vi trước đó vẫn tiếp tục.
- "仍然" có thể mô tả cả những sự vật khách quan và chủ quan, "继续" tập trung biểu thị hành vi chủ quan của con người.
✪ 仍然 vs 仍旧
Giống:
- "仍然" và "仍旧" đều là phó từ, có thể dùng làm trạng ngữ đứng trước động từ, biểu thị hành động, hành vi tiếp tục không thay đổi hoặc khôi phục trạng thái ban đầu.
Chúng chủ yếu được dùng trong văn viết.
Khác:
- "仍旧" là động từ có thể được dùng làm vị ngữ, nhưng "仍然" không thể dùng làm vị ngữ.
- "仍然" còn có nghĩa là "như thường lệ", "tiếp tục không thay đổi"
✪ 依然 vs 仍然
Giống:
- "依然" và "仍然" đều là phó từ, cả hai đều có thể dùng làm trạng ngữ, biểu thị hành động tiếp diễn từ quá khứ đến thời điểm nói và tình huống hoặc trạng thái vẫn tiếp tục tồn tại.
- Đều mang nghĩa "vẫn, vẫn cứ"
Khác:
- "依然" thiên về miêu tả tình huống nào đó vẫn tiếp tục, không thay đổi so với quá khứ.
"仍然" thiên về miêu tả tình huống nào đó vẫn tiếp tục, không thay đổi trong tương lai.
- "依然" mang sắc thái ngôn ngữ viết hơn.
- "依然" thiên về so sánh.
"仍然" thiên về miêu tả tình huống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仍然
- 谈 了 半天 , 仍然 毫无 端绪
- bàn mãi vẫn không ra manh mối nào cả.
- 灯 仍然 亮
- Đèn vẫn sáng.
- 数百万 儿童 仍然 失学
- Hàng triệu trẻ em vẫn phải nghỉ học.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 这次 竞赛 , 他们 劳动力 少 , 吃亏 了 , 但是 成绩 仍然 很大
- đợt thi đua lần này, họ bất lợi vì thiếu sức lao động, nhưng thành tích vẫn rất lớn.
- 她 仍然 保持 积极态度
- Cô ấy vẫn giữ thái độ tích cực.
- 在 他 身上 仍然 保留 着 某些 农民 的 淳厚 朴实 的 特质
- trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.
- 纵然 风雨交加 , 他 仍然 会 来
- Dù mưa gió bão bùng, anh ấy vẫn sẽ đến.
- 纵然 天气 恶劣 , 他们 仍然 出发
- Dù thời tiết xấu, họ vẫn xuất phát.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 重男轻女 的 现象 仍然 存在
- Hiện tượng trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại.
- 代表 们 仍然 没 能 达成 共识
- Các đại biểu vẫn chưa đạt được nhận thức chung.
- 她 的 职别 仍然 是 秘书
- Chức vụ của cô ấy vẫn là thư ký.
- 她 听 完 解释 后 仍然 困惑
- Cô ấy vẫn hoang mang sau khi nghe giải thích.
- 各个 角落 都 找遍 了 , 仍然 不见 踪迹
- tìm ở mọi xó xỉnh rồi mà vẫn không thấy bóng dáng nó đâu cả.
- 尽管 采取 了 这些 措施 , 经济 仍然 停滞不前
- Dù cho đã sử dụng những biện pháp này nhưng kinh tế vẫn trì trệ không có gì thay đổi.
- 我 不能 放松 , 仍然 觉得 很 清醒
- Tôi không thể thư giãn,nhưng vẫn cảm thấy tỉnh táo.
- 部队 生活 相对而言 仍然 简朴
- Cuộc sống quân ngũ tương đối khắc khổ.
- 这位 老汉 虽然 已经 七十多岁 了 , 但是 仍然 健步如飞
- Tuy ông già đã ngoài bảy mươi nhưng vẫn bước đi như bay.
- 她 自杀 的 原因 仍然 是 个 谜
- Nguyên nhân cô ấy tự sát vẫn là một bí ẩn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仍然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仍然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仍›
然›