介词 jiècí

Từ hán việt: 【giới từ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "介词" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giới từ). Ý nghĩa là: giới từ. Ví dụ : - “prep”。 Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".. - 。 Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.. - 。 Cuốn sách này viết về giới từ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 介词 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 介词 khi là Danh từ

giới từ

用在名词、代词或名词性词组的前边,合起来表示方向、对象等的词,如'从、自、往、朝、在、当 (方向、处所或时间) ,把、对、同、为 (对象或目的) ,以、按照 (方式) ,比、跟、同 (比较) ,被,叫、让 (被动)'

Ví dụ:
  • - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • - 决定 juédìng 需要 xūyào 一个 yígè 介词 jiècí lái 完成 wánchéng 这个 zhègè 句子 jùzi

    - Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.

  • - zhè 本书 běnshū shì 关于 guānyú 介词 jiècí de

    - Cuốn sách này viết về giới từ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介词

  • - ` a ' 、 ` 小心 xiǎoxīn ' 、 ` 哎哟 āiyō dōu shì 感叹 gǎntàn 词语 cíyǔ

    - "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.

  • - zhǎo 一下 yīxià zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi tìm lời của bài hát này.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi rất thích lời bài hát này.

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 小小 xiǎoxiǎo shì 重叠 chóngdié

    - "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.

  • - 新名词 xīnmíngcí yào 释俗 shìsú

    - danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.

  • - zhì 答词 dácí

    - đọc lời đáp.

  • - 本人 běnrén 爱好文学 àihàowénxué 诗词 shīcí

    - Tôi thích văn học và thơ ca.

  • - 溢美之词 yìměizhīcí

    - khen ngợi quá lời.

  • - 飞鸟 fēiniǎo chán zài 歌词 gēcí 来看 láikàn 深度 shēndù yǒu 内涵 nèihán 脱离 tuōlí le qíng 情爱 qíngài ài de 感伤 gǎnshāng

    - Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.

  • - 媒介 méijiè 帮忙 bāngmáng 安排 ānpái le 相亲 xiāngqīn

    - Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.

  • - de 词汇量 cíhuìliàng 相对 xiāngduì 贫乏 pínfá

    - Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.

  • - 虚词 xūcí 研究 yánjiū 包括 bāokuò 介词 jiècí 助词 zhùcí 连词 liáncí

    - Việc nghiên cứu các từ chức năng bao gồm giới từ, trợ từ và liên từ.

  • - 这个 zhègè 词是 císhì 一个 yígè 介词 jiècí

    - Từ này là một giới từ.

  • - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • - zhè 本书 běnshū 介绍 jièshào le 常用 chángyòng 词汇 cíhuì

    - Cuốn sách này giới thiệu từ vựng thông dụng.

  • - 这个 zhègè 介词 jiècí 怎么 zěnme yòng

    - Giới từ này dùng thế nào?

  • - 决定 juédìng 需要 xūyào 一个 yígè 介词 jiècí lái 完成 wánchéng 这个 zhègè 句子 jùzi

    - Quyết định giới từ nào bạn cần để hoàn thành câu.

  • - zhè 本书 běnshū shì 关于 guānyú 介词 jiècí de

    - Cuốn sách này viết về giới từ.

  • - shì 一个 yígè 重要文件 zhòngyàowénjiàn 正在 zhèngzài 推敲 tuīqiāo 用词 yòngcí

    - Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 介词

Hình ảnh minh họa cho từ 介词

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 介词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OLL (人中中)
    • Bảng mã:U+4ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao